Định nghĩa của từ distantly

distantlyadverb

xa xôi

/ˈdɪstəntli//ˈdɪstəntli/

Từ "distantly" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "destain", có nghĩa là "vươn ra" hoặc "vươn xa". Từ "distantly" là một trạng từ được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-ly" vào tính từ "distant", có nghĩa là xa hoặc tách biệt. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1300-1500), từ "distan" có nghĩa là "tách biệt" hoặc "đặt ra ngoài", và thường được sử dụng trong các cụm từ như "distan và halten" có nghĩa là "giữ khoảng cách" hoặc "duy trì khoảng cách". Theo thời gian, nghĩa của từ này chuyển sang "từ xa" hoặc "ở một khoảng cách", và đến thế kỷ 16, trạng từ "distantly" xuất hiện, biểu thị cảm giác bị loại bỏ hoặc tách biệt. Ngày nay, "distantly" được dùng để mô tả một điều gì đó đang diễn ra hoặc được thực hiện từ xa, thường là theo nghĩa bóng, chẳng hạn như "they talked distantly on the phone" hoặc "the stars shone distantly in the sky".

Tóm Tắt

typephó từ

meaninglạnh nhạt, hững hờ

namespace

far away in space or time

xa xôi trong không gian hoặc thời gian

Ví dụ:
  • Somewhere, distantly, he could hear the sound of the sea.

    Ở đâu đó xa xa, anh có thể nghe thấy tiếng biển.

not closely

không chặt chẽ

Ví dụ:
  • We're distantly related.

    Chúng ta có quan hệ họ hàng xa.

  • The way I speak only distantly resembles the way I write.

    Cách tôi nói chỉ giống một chút với cách tôi viết.

in a way that does not show real emotion because you are thinking about something else

theo cách không thể hiện cảm xúc thực sự vì bạn đang nghĩ về điều gì khác

Ví dụ:
  • Holly smiled distantly.

    Holly mỉm cười xa xăm.