Định nghĩa của từ telepresence

telepresencenoun

sự hiện diện từ xa

/ˈteliprezns//ˈteliprezns/

Từ "telepresence" được Barwise và Yates, hai nhà khoa học tại Viện nghiên cứu Stanford (SRI), đặt ra vào năm 1970. Họ sử dụng thuật ngữ này để mô tả một hệ thống sử dụng robot và truyền hình để tạo ra ảo giác rằng người dùng đang có mặt ở một địa điểm xa xôi. Khái niệm này là sự mở rộng của những phát triển trước đó trong giao tiếp và điều khiển từ xa, chẳng hạn như robot điều khiển từ xa và robot hiện diện từ xa. Thuật ngữ "telepresence" có nghĩa là gợi lên ý tưởng về việc có mặt ở một địa điểm, ngay cả khi ở xa về mặt vật lý. Kể từ đó, khái niệm này đã phát triển để bao gồm các công nghệ thực tế ảo và thực tế tăng cường, nhưng ý tưởng cốt lõi vẫn giữ nguyên: tạo ra trải nghiệm nhập vai và tương tác mô phỏng sự hiện diện vật lý ở khoảng cách xa.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningMột cảm giác thuộc về tâm lý như là đang được đắm chìm trong một thực tế ảo, có sức thuyết phục và đủ lòng tin để chuyển qua thế giới thực

namespace
Ví dụ:
  • The telemedicine program allowed the patient to receive a virtual consultation with the doctor through telepresence technology.

    Chương trình y tế từ xa cho phép bệnh nhân được bác sĩ tư vấn trực tuyến thông qua công nghệ telepresence.

  • The telepresence robot allowed the CEO to attend the company meeting from a remote location without physically being present in the boardroom.

    Robot điều khiển từ xa cho phép CEO tham dự cuộc họp của công ty từ xa mà không cần phải có mặt trực tiếp tại phòng họp.

  • The telepresence system was used to provide virtual tours of the manufacturing plant to potential investors, without the need for them to travel to the site.

    Hệ thống telepresence được sử dụng để cung cấp các chuyến tham quan ảo nhà máy sản xuất cho các nhà đầu tư tiềm năng mà không cần họ phải đến tận nơi.

  • The telepresence classroom allowed students in different locations to interact with their classmates and teacher in real-time, as if they were in the same room.

    Lớp học trực tuyến cho phép học sinh ở nhiều địa điểm khác nhau tương tác với bạn cùng lớp và giáo viên theo thời gian thực, như thể họ đang ở cùng một phòng.

  • The telepresence robot was used to conduct interviews with experts in different parts of the world, without the need for the reporter to travel.

    Robot truyền hình từ xa được sử dụng để phỏng vấn các chuyên gia ở nhiều nơi khác nhau trên thế giới mà không cần phóng viên phải di chuyển.

  • The telepresence system allowed the distance learning program to provide students with virtual access to laboratories and other teaching facilities, allowing them to learn from a distance.

    Hệ thống telepresence cho phép chương trình học từ xa cung cấp cho sinh viên quyền truy cập ảo vào phòng thí nghiệm và các cơ sở giảng dạy khác, cho phép họ học từ xa.

  • The telepresence robot was used to provide virtual visits to elderly patients who were unable to leave their homes or visit the hospital regularly.

    Robot hiện diện từ xa được sử dụng để thăm khám trực tuyến cho những bệnh nhân lớn tuổi không thể rời khỏi nhà hoặc đến bệnh viện thường xuyên.

  • The telepresence system was used to hold virtual meetings for international organizations, enabling participants from different parts of the world to collaborate and discuss important issues.

    Hệ thống hội nghị truyền hình được sử dụng để tổ chức các cuộc họp ảo cho các tổ chức quốc tế, cho phép những người tham gia từ nhiều nơi trên thế giới hợp tác và thảo luận các vấn đề quan trọng.

  • The telepresence technology helped the speech therapist to provide remote therapy sessions to children with special needs, who may not be able to attend physical sessions due to location or physical constraints.

    Công nghệ telepresence đã giúp nhà trị liệu ngôn ngữ cung cấp các buổi trị liệu từ xa cho trẻ em có nhu cầu đặc biệt, những trẻ có thể không thể tham dự các buổi trị liệu trực tiếp do hạn chế về vị trí hoặc thể chất.

  • The telepresence system was used to provide virtual language learning classes, allowing students to practice conversational skills without the need for them to travel to a language center.

    Hệ thống telepresence được sử dụng để cung cấp các lớp học ngôn ngữ ảo, cho phép học viên thực hành các kỹ năng giao tiếp mà không cần phải đến trung tâm ngoại ngữ.