Định nghĩa của từ relieve of

relieve ofphrasal verb

giải tỏa

////

Cụm từ "relieve of" là một cụm từ giới từ cho thấy đối tượng đang bị loại bỏ hoặc giảm bớt, về cơ bản là cung cấp sự giải tỏa hoặc làm giảm bớt một cái gì đó. Giới từ "of" chỉ ra rằng sự giải tỏa đang được cung cấp từ hoặc liên quan đến một sự vật hoặc tình huống cụ thể. Nguồn gốc của cách diễn đạt này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, khi đó nó là "releueden" hoặc "relyven" có nghĩa là "làm dịu hoặc giảm nhẹ". Thuật ngữ này rất có thể được mượn từ tiếng Pháp cổ "relever", có nghĩa là "nâng hoặc nâng lên". Trong cách sử dụng hiện đại, cụm từ "relieve of" đã phát triển để biểu thị việc loại bỏ hoặc giảm bớt gánh nặng, nghĩa vụ hoặc trách nhiệm. Ví dụ, một người có thể nói "Tôi cần ai đó giải tỏa nhiệm vụ này" để chỉ rằng họ cần người khác đảm nhận một nhiệm vụ đang gây ra cho họ căng thẳng hoặc gánh nặng không đáng có. Tương tự như vậy, "giảm đau y tế" đề cập đến cảm giác khó chịu giảm đi do các phương pháp điều trị y tế hoặc thuốc men gây ra. Nhìn chung, ngữ cảnh sử dụng "relieve of" quyết định ý nghĩa của nó, nhưng chủ đề cơ bản là làm dịu hoặc xoa dịu một số căng thẳng vẫn luôn nhất quán trong suốt quá trình sử dụng trước đây và hiện tại.

namespace

to help somebody by taking something heavy or difficult from them

giúp đỡ ai đó bằng cách lấy đi thứ gì đó nặng hoặc khó khăn từ họ

Ví dụ:
  • Let me relieve you of some of your bags.

    Để tôi mang bớt một số túi đồ cho bạn nhé.

  • The new secretary will relieve us of some of the paperwork.

    Thư ký mới sẽ giúp chúng ta giải quyết một số giấy tờ.

  • Free pre-school education would relieve households of a large financial burden.

    Giáo dục mầm non miễn phí sẽ giúp các hộ gia đình giảm bớt gánh nặng tài chính lớn.

to steal something from somebody

ăn cắp thứ gì đó của ai đó

Ví dụ:
  • A boy with a knife relieved him of his wallet.

    Một cậu bé cầm dao đã cướp mất ví của anh.

to dismiss somebody from a job, position, etc.

sa thải ai đó khỏi công việc, vị trí, v.v.

Ví dụ:
  • General Beale was relieved of his command.

    Tướng Beale đã bị cách chức chỉ huy.