danh từ
tính tương đối
the theory of relativity: thuyết tương đối
Default
tính tương đối
tính tương đối
/ˌreləˈtɪvəti//ˌreləˈtɪvəti/Từ "relativity" được nhà vật lý người Đức Hermann Minkowski đặt ra vào đầu những năm 1900 để mô tả ý tưởng rằng các định luật vật lý là giống nhau đối với tất cả các quan sát viên chuyển động đều so với nhau. Khái niệm này sau đó được Albert Einstein phát triển và phổ biến, người đã sử dụng nó để giải thích các hiện tượng như giãn thời gian và co chiều dài. Minkowski đã giới thiệu thuật ngữ "relativity" trong một bài giảng năm 1907, trong đó ông thảo luận về bản chất hình học của không thời gian và khái niệm "relativity of simultaneity." Einstein đã xây dựng dựa trên công trình của Minkowski và giới thiệu khái niệm thuyết tương đối hẹp vào năm 1905, tiếp theo là thuyết tương đối rộng vào năm 1915. Thuật ngữ "relativity" kể từ đó đã trở thành từ đồng nghĩa với lý thuyết của Einstein và đã được sử dụng rộng rãi trong vật lý và triết học để mô tả ý tưởng rằng các hiện tượng vật lý là tương đối so với khung tham chiếu của người quan sát.
danh từ
tính tương đối
the theory of relativity: thuyết tương đối
Default
tính tương đối
Einstein’s theory of the universe based on the principle that all movement is relative and that time is a fourth dimension related to space
Lý thuyết vũ trụ của Einstein dựa trên nguyên lý rằng mọi chuyển động đều tương đối và thời gian là chiều thứ tư liên quan đến không gian
the state of being relative and only able to be judged when compared with something else
trạng thái tương đối và chỉ có thể được đánh giá khi so sánh với thứ gì đó khác