Định nghĩa của từ reinterpret

reinterpretverb

diễn giải lại

/ˌriːɪnˈtɜːprət//ˌriːɪnˈtɜːrprət/

Từ "reinterpret" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 16. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "re" có nghĩa là "again" và "interpretari" có nghĩa là "giải thích" hoặc "dịch". Cụm từ tiếng Latin "reinterpres" dùng để chỉ người mô tả lại hoặc diễn giải lại điều gì đó, thường theo cách mới hoặc thay thế. Từ tiếng Anh "reinterpret" lần đầu tiên được sử dụng vào những năm 1540 để có nghĩa là "giải thích hoặc dịch lại", thường ngụ ý việc xem xét lại hoặc đánh giá lại ý nghĩa ban đầu. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để bao hàm nhiều bối cảnh hơn, bao gồm chính trị, triết học và ngôn ngữ hàng ngày, trong đó từ này được sử dụng để mô tả việc suy nghĩ lại hoặc áp dụng lại một ý tưởng, lý thuyết hoặc khái niệm theo cách mới hoặc sắc thái hơn.

namespace
Ví dụ:
  • The director reinterpreted Shakespeare's play to make it more suitable for a modern audience.

    Đạo diễn đã diễn giải lại vở kịch của Shakespeare để phù hợp hơn với khán giả hiện đại.

  • The artist reinterpreted the iconic image of Marilyn Monroe in a new and provocative way.

    Nghệ sĩ đã tái hiện hình ảnh mang tính biểu tượng của Marilyn Monroe theo một cách mới mẻ và đầy khiêu khích.

  • The dancer reinterpreted the traditional folk dance, incorporating contemporary moves and elements.

    Người vũ công đã tái hiện điệu múa dân gian truyền thống, kết hợp các động tác và yếu tố đương đại.

  • The scientist reinterpreted the data, finding new insights that challenged conventional wisdom.

    Nhà khoa học đã diễn giải lại dữ liệu, tìm ra những hiểu biết mới thách thức quan điểm thông thường.

  • The historian reinterpreted the historical event, presenting a fresh and nuanced perspective.

    Nhà sử học đã diễn giải lại sự kiện lịch sử, đưa ra góc nhìn mới mẻ và sắc thái.

  • The chef reinterpreted the classic dish, adding innovative ingredients and techniques.

    Đầu bếp đã chế biến lại món ăn cổ điển này bằng cách thêm vào các nguyên liệu và kỹ thuật sáng tạo.

  • The architect reinterpreted the functional space, turning it into a work of art.

    Kiến trúc sư đã tái hiện không gian chức năng, biến nó thành một tác phẩm nghệ thuật.

  • The musician reinterpreted the song, giving it a new and unexpected twist.

    Nhạc sĩ đã diễn giải lại bài hát, mang đến cho nó một nét mới mẻ và bất ngờ.

  • The activist reinterpreted the social issue, shedding light on previously overlooked aspects.

    Nhà hoạt động đã diễn giải lại vấn đề xã hội, làm sáng tỏ những khía cạnh trước đây bị bỏ qua.

  • The designer reinterpreted the fashion trends, creating unique and original pieces.

    Nhà thiết kế đã tái hiện xu hướng thời trang, tạo ra những tác phẩm độc đáo và mới lạ.