danh từ
(hàng hải) người cuốn buồm
áo vét gài chéo ((cũng) reefing
mối thắt móc ((cũng) reef
lạnh
/ˈriːfə(r)//ˈriːfər/Nguồn gốc của từ "reefer" rất thú vị. Vào giữa thế kỷ 19, "reefer" dùng để chỉ phương tiện làm lạnh, cụ thể là tàu chở hàng hóa dễ hỏng như trái cây và rau quả trong các khoang cách nhiệt để giữ mát trong những chuyến đi dài. Những con tàu này, thường được gọi là "reefers" hoặc "reefers," đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển sản phẩm tươi sống trên toàn cầu. Theo thời gian, thuật ngữ "reefer" cũng mang nghĩa lóng, đặc biệt là vào những năm 1920 và 1930 trong giới du khách và thủy thủ. Trong bối cảnh này, "reefer" dùng để chỉ một lượng nhỏ tóc được cắt tỉa trang trí của thủy thủ để trông gọn gàng và ngăn nắp, thường là trước khi nghỉ phép hoặc đi nghỉ. Ý nghĩa của từ này có thể bắt nguồn từ ý tưởng về "reefer" là phương tiện để "refining" hoặc "preparing" ngoại hình của một người. Cách sử dụng lóng "reefer" không còn phổ biến ngày nay nữa, nhưng nó cung cấp một cái nhìn thú vị về sự phát triển của ngôn ngữ.
danh từ
(hàng hải) người cuốn buồm
áo vét gài chéo ((cũng) reefing
mối thắt móc ((cũng) reef
a short thick jacket made of wool, usually dark blue, with two rows of buttons
một chiếc áo khoác dày ngắn làm bằng len, thường có màu xanh đậm, có hai hàng nút
a cigarette containing marijuana
một điếu thuốc có chứa cần sa