Định nghĩa của từ freight train

freight trainnoun

tàu chở hàng

/ˈfreɪt treɪn//ˈfreɪt treɪn/

Thuật ngữ "freight train" bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 khi tàu hỏa đang trở thành phương tiện vận chuyển hàng hóa ngày càng phổ biến. Bản thân từ "freight" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại freiten, có nghĩa là "mang". Việc thêm "train" vào từ này tạo ra một ý nghĩa độc đáo. Trong bối cảnh của tàu hỏa, tàu hỏa là một loạt các toa tàu được kết nối bằng bộ ghép nối và được kéo bởi đầu máy xe lửa. Khi những toa tàu được kết nối này chứa đầy hàng hóa, chúng sẽ trở thành tàu chở hàng. Thuật ngữ "freight train" kết hợp cả hai khía cạnh của từ này, mô tả một đoàn tàu chở đầy hàng hóa đang được vận chuyển. Biểu thức "freight train" đã trở thành một phép ẩn dụ phổ biến cho chuyển động hoặc hoạt động nhanh chóng và không thể dừng lại, giống như động lượng của một đoàn tàu nặng chở một lượng hàng hóa lớn. Cụm từ này đã đạt được ý nghĩa văn hóa rộng hơn và thường được sử dụng trong âm nhạc, văn học và các hình thức truyền thông khác để mô tả các vật thể hoặc sự kiện đang chuyển động với lực và cường độ lớn.

namespace
Ví dụ:
  • The freight train rumbled through the town, drowning out all other sounds with its deafening roar.

    Đoàn tàu chở hàng ầm ầm chạy qua thị trấn, lấn át mọi âm thanh khác bằng tiếng gầm rú chói tai của nó.

  • The freight train's engines chugged and puffed, dispelling clouds of steam into the crisp morning air.

    Động cơ của đoàn tàu chở hàng kêu khò khè và phì phò, phả những đám hơi nước vào không khí trong lành của buổi sáng.

  • The red-orange glow of the setting sun cast an eerie orange light on the endless stream of freight cars that stretched for miles.

    Ánh sáng đỏ cam của mặt trời lặn chiếu xuống dòng toa tàu chở hàng dài vô tận trải dài hàng dặm một thứ ánh sáng cam kỳ lạ.

  • Passengers on the nearby road gazed in awe as the freight train sped by them, leaving a trail of crossing gates in its wake.

    Hành khách trên con đường gần đó kinh ngạc nhìn đoàn tàu chở hàng lao vút qua, để lại một vệt dài các cánh cổng chắn đường.

  • The freight train's melancholic whistle cut through the early morning stillness, beckoning its cargo towards new horizons.

    Tiếng còi tàu chở hàng buồn bã xé toạc sự tĩnh lặng của buổi sáng sớm, vẫy gọi hàng hóa của mình hướng đến những chân trời mới.

  • The freight train chugged onwards, from the scenic hills of the rural heartlands, towards the teeming metropolises of the city.

    Chuyến tàu chở hàng chầm chậm tiến về phía trước, từ những ngọn đồi đẹp như tranh vẽ của vùng nông thôn trung tâm, hướng tới các khu đô thị đông đúc của thành phố.

  • The air was thick with the smell of diesel smoke spilling from the steamy engine of the freight train as it passed by.

    Không khí đặc quánh mùi khói dầu diesel bốc ra từ đầu máy xe lửa đang bốc hơi khi nó chạy qua.

  • On snowy nights, the freight train sliced through the glistening powder with its wheels, leaving a white trail behind.

    Vào những đêm tuyết rơi, đoàn tàu chở hàng lướt qua lớp tuyết trắng lấp lánh bằng bánh xe của mình, để lại một vệt trắng phía sau.

  • The freight train lay motionless on the tracks, as the sun set in a blaze of scarlet hues.

    Đoàn tàu chở hàng nằm bất động trên đường ray khi mặt trời lặn trong ánh đỏ rực rỡ.

  • The freight train clattered onto the station platform, its wheels screeching as it stopped abruptly, heralding the arrival of a new day.

    Tàu chở hàng chạy lạch cạch vào sân ga, bánh xe kêu cót két khi dừng lại đột ngột, báo hiệu một ngày mới đã đến.