Định nghĩa của từ boxcar

boxcarnoun

toa xe chở hàng

/ˈbɒkskɑː(r)//ˈbɑːkskɑːr/

Thuật ngữ "boxcar" dùng để mô tả một loại toa xe lửa chở hàng, thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa như thực phẩm, quần áo và máy móc. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ giữa những năm 1800 khi những toa xe lửa chở hàng tiêu chuẩn đầu tiên được thiết kế. Vào thời điểm đó, nhiều toa xe trong số này chỉ được gọi đơn giản là "toa xe lạnh" hoặc "toa xe chở hàng", tùy thuộc vào bản chất của hàng hóa mà chúng chở. Tuy nhiên, một loại toa xe mới đã được phát triển dành riêng để chở hàng hóa "boxed", chẳng hạn như thùng, thùng gỗ và bó hàng. Vì những toa xe này có bề mặt kim loại bao bọc hàng hóa như một chiếc hộp, nên chúng sớm được gọi là "boxcars." Sự phổ biến của thuật ngữ này lan rộng nhanh chóng và đã được sử dụng kể từ đó. Ngày nay, toa xe chở hàng là một thành phần quan trọng của chuỗi cung ứng toàn cầu, cho phép vận chuyển hàng hóa an toàn và hiệu quả trên những quãng đường dài. Chúng được biết đến nhờ độ bền, tính linh hoạt và hiệu quả về mặt chi phí, khiến chúng trở thành lựa chọn ưu tiên cho các doanh nghiệp muốn vận chuyển số lượng lớn hàng hóa bằng đường sắt.

namespace
Ví dụ:
  • The train pulled into the station, and theengineer signaled for the conductor to open the boxcar doors. Passengers began to disembark, eager to start their journeys.

    Tàu chạy vào ga, và người lái tàu ra hiệu cho người soát vé mở cửa toa xe. Hành khách bắt đầu xuống tàu, háo hức bắt đầu hành trình.

  • As they traveled through the countryside, the group huddled inside the cozy boxcars, watching the scenery go by through the windows.

    Khi họ đi qua vùng nông thôn, nhóm người tụ tập bên trong những toa tàu ấm cúng, ngắm nhìn cảnh vật trôi qua qua cửa sổ.

  • The boxcar was once a simple steel vessel, but now it was being transformed into a home, with handmade furniture and colorful murals adorning the walls.

    Toa tàu trước đây chỉ là một chiếc tàu thép đơn giản, nhưng giờ đây đã được cải tạo thành một ngôi nhà, với đồ nội thất thủ công và những bức tranh tường đầy màu sắc trang trí trên tường.

  • The train conductor warned the passengers to be cautious of the boxcars they passed by, as they might contain dangerous cargo or unwelcome surprises.

    Người soát vé tàu cảnh báo hành khách phải cẩn thận với các toa tàu đi qua vì chúng có thể chứa hàng hóa nguy hiểm hoặc những điều bất ngờ không mong muốn.

  • After a long and exhausting day, the traveling salesman made his way to the quiet boxcar at the end of the car, where he could rest his weary bones and contemplate his next move.

    Sau một ngày dài mệt mỏi, người bán hàng rong đi đến toa tàu yên tĩnh ở cuối toa, nơi anh có thể nghỉ ngơi sau một ngày mệt mỏi và suy nghĩ về hành động tiếp theo.

  • The bandits knew that the valuable shipments were often transported in boxcars, and they waited anxiously for the perfect moment to strike.

    Bọn cướp biết rằng các lô hàng có giá trị thường được vận chuyển bằng toa xe chở hàng, và chúng nóng lòng chờ đợi thời điểm hoàn hảo để tấn công.

  • The Old West detectives searched the boxcars for any evidence of the stolen treasure, scanning the dimly-lit interiors for any signs of foul play.

    Các thám tử miền Tây Cũ đã lục soát các toa tàu để tìm bằng chứng về kho báu bị đánh cắp, đồng thời kiểm tra nội thất mờ tối để tìm bất kỳ dấu hiệu phạm tội nào.

  • As the sun began to set, the engineer blasted the whistle and signaled for the passengers to make their final preparations, as the train was about to begin its journey into the mysterious and unknown nations.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, người lái tàu thổi còi và ra hiệu cho hành khách chuẩn bị những bước cuối cùng, vì tàu sắp bắt đầu hành trình đến những quốc gia bí ẩn và chưa được biết đến.

  • The boxcars stood silent and still, their metal shells reflecting the multicolored sunset, a reminder of the adventures they had once housed.

    Những toa tàu đứng im lặng và bất động, lớp vỏ kim loại của chúng phản chiếu ánh hoàng hôn nhiều màu, gợi nhớ về những cuộc phiêu lưu mà chúng từng trải qua.

  • The train surged ahead, boxcars bouncing and clanking, as the passengers looked out at the blur of green and yellow, the horizon fading to darkness.

    Đoàn tàu lao vút về phía trước, các toa tàu nảy lên và kêu leng keng, trong khi hành khách nhìn ra khoảng không mờ ảo của màu xanh lá cây và màu vàng, đường chân trời dần chìm vào bóng tối.