- The train pulled into the station, and theengineer signaled for the conductor to open the boxcar doors. Passengers began to disembark, eager to start their journeys.
Tàu chạy vào ga, và người lái tàu ra hiệu cho người soát vé mở cửa toa xe. Hành khách bắt đầu xuống tàu, háo hức bắt đầu hành trình.
- As they traveled through the countryside, the group huddled inside the cozy boxcars, watching the scenery go by through the windows.
Khi họ đi qua vùng nông thôn, nhóm người tụ tập bên trong những toa tàu ấm cúng, ngắm nhìn cảnh vật trôi qua qua cửa sổ.
- The boxcar was once a simple steel vessel, but now it was being transformed into a home, with handmade furniture and colorful murals adorning the walls.
Toa tàu trước đây chỉ là một chiếc tàu thép đơn giản, nhưng giờ đây đã được cải tạo thành một ngôi nhà, với đồ nội thất thủ công và những bức tranh tường đầy màu sắc trang trí trên tường.
- The train conductor warned the passengers to be cautious of the boxcars they passed by, as they might contain dangerous cargo or unwelcome surprises.
Người soát vé tàu cảnh báo hành khách phải cẩn thận với các toa tàu đi qua vì chúng có thể chứa hàng hóa nguy hiểm hoặc những điều bất ngờ không mong muốn.
- After a long and exhausting day, the traveling salesman made his way to the quiet boxcar at the end of the car, where he could rest his weary bones and contemplate his next move.
Sau một ngày dài mệt mỏi, người bán hàng rong đi đến toa tàu yên tĩnh ở cuối toa, nơi anh có thể nghỉ ngơi sau một ngày mệt mỏi và suy nghĩ về hành động tiếp theo.
- The bandits knew that the valuable shipments were often transported in boxcars, and they waited anxiously for the perfect moment to strike.
Bọn cướp biết rằng các lô hàng có giá trị thường được vận chuyển bằng toa xe chở hàng, và chúng nóng lòng chờ đợi thời điểm hoàn hảo để tấn công.
- The Old West detectives searched the boxcars for any evidence of the stolen treasure, scanning the dimly-lit interiors for any signs of foul play.
Các thám tử miền Tây Cũ đã lục soát các toa tàu để tìm bằng chứng về kho báu bị đánh cắp, đồng thời kiểm tra nội thất mờ tối để tìm bất kỳ dấu hiệu phạm tội nào.
- As the sun began to set, the engineer blasted the whistle and signaled for the passengers to make their final preparations, as the train was about to begin its journey into the mysterious and unknown nations.
Khi mặt trời bắt đầu lặn, người lái tàu thổi còi và ra hiệu cho hành khách chuẩn bị những bước cuối cùng, vì tàu sắp bắt đầu hành trình đến những quốc gia bí ẩn và chưa được biết đến.
- The boxcars stood silent and still, their metal shells reflecting the multicolored sunset, a reminder of the adventures they had once housed.
Những toa tàu đứng im lặng và bất động, lớp vỏ kim loại của chúng phản chiếu ánh hoàng hôn nhiều màu, gợi nhớ về những cuộc phiêu lưu mà chúng từng trải qua.
- The train surged ahead, boxcars bouncing and clanking, as the passengers looked out at the blur of green and yellow, the horizon fading to darkness.
Đoàn tàu lao vút về phía trước, các toa tàu nảy lên và kêu leng keng, trong khi hành khách nhìn ra khoảng không mờ ảo của màu xanh lá cây và màu vàng, đường chân trời dần chìm vào bóng tối.