Định nghĩa của từ redevelopment

redevelopmentnoun

tái phát triển

/ˌriːdɪˈveləpmənt//ˌriːdɪˈveləpmənt/

Từ "redevelopment" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19, xuất phát từ nhu cầu phục hồi các khu vực đô thị. Năm 1893, thuật ngữ "redevelopment" lần đầu tiên được Frederick Law Olmsted, một kiến ​​trúc sư cảnh quan người Mỹ nổi tiếng, sử dụng trong đề xuất tái phát triển Công viên Trung tâm ở Thành phố New York. Khái niệm này được định nghĩa là quá trình chuyển đổi các khu vực chưa được sử dụng hoặc đang suy thoái thành các không gian chức năng và thịnh vượng hơn. Ban đầu, tái phát triển đề cập cụ thể đến các nỗ lực đổi mới đô thị, chẳng hạn như dọn dẹp và xây dựng lại các khu ổ chuột đô thị, phá dỡ và tái sử dụng có chọn lọc các tòa nhà cũ và tạo ra các cơ sở công cộng mới. Theo thời gian, thuật ngữ này mở rộng để bao hàm các vấn đề xã hội và môi trường rộng hơn, bao gồm các khái niệm như phát triển bền vững, cải tạo đô thị và đổi mới cộng đồng. Ngày nay, tái phát triển bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau của quá trình phục hồi đô thị, nhấn mạnh vào việc phục hồi kinh tế, xã hội và môi trường của các khu vực bị xuống cấp hoặc chưa được sử dụng.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự xây dựng lại, sự được xây dựng lại; sự quy hoạch

namespace
Ví dụ:
  • The city has approved a plan for the redevelopment of the old industrial site into a mixed-use residential and commercial complex.

    Thành phố đã phê duyệt kế hoạch tái phát triển khu công nghiệp cũ thành khu phức hợp thương mại và dân cư hỗn hợp.

  • The redevelopment of the downtown area includes the construction of new office towers, parks, and public spaces.

    Việc tái phát triển khu vực trung tâm thành phố bao gồm việc xây dựng các tòa nhà văn phòng, công viên và không gian công cộng mới.

  • The redevelopment of the former army base will create a revitalized community with amenities such as shops, restaurants, and a new school.

    Việc tái phát triển căn cứ quân sự cũ sẽ tạo ra một cộng đồng được hồi sinh với các tiện ích như cửa hàng, nhà hàng và trường học mới.

  • The redevelopment of the waterfront will revive the local economy by attracting new businesses and tourists to the area.

    Việc tái phát triển bờ sông sẽ phục hồi nền kinh tế địa phương bằng cách thu hút các doanh nghiệp và khách du lịch mới đến khu vực.

  • The government is planning a major redevelopment of the aging subway system to improve safety, capacity, and reliability.

    Chính phủ đang có kế hoạch tái phát triển toàn diện hệ thống tàu điện ngầm cũ kỹ để cải thiện tính an toàn, năng lực và độ tin cậy.

  • The university's campus expansion project involves the redevelopment of several old buildings into modern classrooms, laboratories, and student housing.

    Dự án mở rộng khuôn viên trường đại học bao gồm việc tái phát triển một số tòa nhà cũ thành các lớp học, phòng thí nghiệm và nhà ở hiện đại cho sinh viên.

  • The neighborhood redevelopment project includes the demolition of run-down buildings and the construction of affordable housing units.

    Dự án tái phát triển khu dân cư bao gồm việc phá dỡ các tòa nhà xuống cấp và xây dựng các căn hộ nhà ở giá rẻ.

  • The redevelopment of the high-rise building will incorporate new technologies to make it more energy-efficient and environmentally friendly.

    Việc tái phát triển tòa nhà cao tầng sẽ kết hợp các công nghệ mới để tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường hơn.

  • The redevelopment of the damaged neighborhood after a disaster aims to promote disaster resilience and sustainable development.

    Việc tái phát triển khu dân cư bị thiệt hại sau thiên tai nhằm mục đích thúc đẩy khả năng phục hồi sau thiên tai và phát triển bền vững.

  • The local government is partnering with private developers for a collaborative redevelopment project that involves the revitalization of a historic neighborhood while preserving its cultural heritage.

    Chính quyền địa phương đang hợp tác với các nhà phát triển tư nhân để thực hiện một dự án tái phát triển chung nhằm phục hồi một khu phố lịch sử đồng thời bảo tồn di sản văn hóa của nơi này.