tính từ
(toán học) (ngôn ngữ học) đệ quy
a recursive rule-một quy tắc đệ quy
Default
đệ quy
đệ quy
/rɪˈkɜːsɪv//rɪˈkɜːrsɪv/Từ "recursive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "recursus", có nghĩa là "chạy ngược". Trong toán học, thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng để mô tả quá trình lặp lại khi xác định một hàm theo chính nó, chẳng hạn như chuỗi Fibonacci. Khái niệm này được phát triển vào thế kỷ 17 bởi các nhà toán học như Gottfried Wilhelm Leibniz và Leonhard Euler. Theo thời gian, khái niệm đệ quy đã lan sang các lĩnh vực khác, bao gồm khoa học máy tính và ngôn ngữ học. Trong khoa học máy tính, một hàm đệ quy là một hàm tự gọi chính nó nhiều lần cho đến khi đạt đến trường hợp cơ sở khiến quá trình đệ quy dừng lại. Trong ngôn ngữ học, đệ quy đề cập đến hiện tượng mà một cụm từ hoặc câu chứa chính nó như một thành phần. Ngày nay, thuật ngữ "recursive" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm toán học, khoa học máy tính, triết học và tâm lý học, để mô tả các quá trình hoặc cấu trúc liên quan đến sự lặp lại hoặc tự tham chiếu.
tính từ
(toán học) (ngôn ngữ học) đệ quy
a recursive rule-một quy tắc đệ quy
Default
đệ quy
Quá trình định nghĩa một hàm theo chính nó được gọi là định nghĩa đệ quy. Ví dụ, hàm giai thừa được định nghĩa đệ quy là n! = n * (n-1)!.
Thuật toán đệ quy nhằm giải quyết vấn đề bằng cách chia nhỏ chúng thành các bài toán con nhỏ hơn cùng loại cho đến khi đạt được trường hợp cơ sở.
Cấu trúc cây được sử dụng trong các thuật toán đệ quy được gọi là cây đệ quy và nó có thể hữu ích trong việc hiểu hiệu quả và độ phức tạp của các thuật toán như vậy.
Đệ quy là một khái niệm quan trọng trong lập trình hàm, trong đó các hàm được định nghĩa mà không sử dụng bất kỳ biến trạng thái hoặc biến ngoài nào.
Các hàm đệ quy cũng có thể được sử dụng trong đồ họa máy tính để tạo ra các hình fractal và các hình dạng hình học khác.
Việc sử dụng đệ quy trong lập trình đôi khi có thể dẫn đến lỗi tràn ngăn xếp, khi đó hàm gọi tràn ngăn xếp và khiến chương trình bị sập.
Để tránh lỗi tràn ngăn xếp trong các hàm đệ quy, cần cân nhắc các phương pháp thay thế như giải pháp lặp hoặc đệ quy đuôi.
Đệ quy đuôi đề cập đến một hàm đệ quy chỉ được gọi ở phần cuối của quá trình tính toán của chính nó, ngăn chặn chi phí duy trì ngăn xếp đệ quy.
Các thuật toán tìm kiếm đệ quy như tìm kiếm nhị phân và các thuật toán tìm đường như tìm kiếm theo chiều sâu và tìm kiếm theo chiều rộng thường được sử dụng trong lý thuyết độ phức tạp tính toán.
Trong khoa học máy tính, đệ quy là một khái niệm mạnh mẽ cho phép triển khai các thuật toán phức tạp và tinh vi trên nhiều cấu trúc dữ liệu và vấn đề khác nhau.