Định nghĩa của từ flatline

flatlineverb

đường thẳng

/ˈflætlaɪn//ˈflætlaɪn/

Thuật ngữ "flatline" bắt nguồn từ lĩnh vực theo dõi y tế, cụ thể là trong gây mê và y học chăm sóc đặc biệt. Vào những năm 1960, các chuyên gia y tế đã sử dụng điện tâm đồ (ECG) để theo dõi tim của bệnh nhân. Đường thẳng đề cập đến kết quả ECG cho thấy hoàn toàn không có hoạt động điện, biểu thị tình trạng ngừng tim hoặc tử vong. Vào những năm 1970 và 1980, thuật ngữ "flatline" trở nên phổ biến trên truyền hình và phim ảnh, đặc biệt là trong các bộ phim truyền hình y khoa. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả nhịp tim của bệnh nhân trở nên chậm hoặc không đều đến mức xuất hiện dưới dạng đường thẳng trên màn hình ECG, biểu thị bệnh nhân đã tử vong về mặt lâm sàng. Theo thời gian, thuật ngữ "flatline" đã được sử dụng trong ngôn ngữ chung để mô tả nhiều khái niệm, bao gồm cả việc không có hoạt động, sự phấn khích hoặc tiến triển, cũng như tình trạng trì trệ hoặc không có sự kiện gì xảy ra.

namespace

to be at a low level and fail to improve or increase

ở mức thấp và không cải thiện hoặc tăng

Ví dụ:
  • He said the party had been ‘flatlining’—failing to increase its level of support—for eight years.

    Ông cho biết đảng đã "yếu thế" - không thể tăng mức độ ủng hộ - trong tám năm.

to die; to become clinically dead even if you later recover

chết; trở nên chết lâm sàng ngay cả khi sau đó bạn hồi phục

Ví dụ:
  • I flatlined twice and was on life support for several days.

    Tôi đã ngất xỉu hai lần và phải nhờ đến máy hỗ trợ sự sống trong nhiều ngày.