Định nghĩa của từ sensibility

sensibilitynoun

sự nhạy cảm

/ˌsensəˈbɪləti//ˌsensəˈbɪləti/

Từ "sensibility" có nguồn gốc từ thế kỷ 18, trong thời kỳ Khai sáng. Từ này được dùng để mô tả khả năng hiểu và phản ứng cảm xúc của một người đối với các giác quan, chẳng hạn như thị giác, thính giác, xúc giác, vị giác và khứu giác. Về bản chất, sự nhạy cảm được coi là mức độ tinh tế của sự nhạy cảm, trí thông minh và nhận thức đạo đức. Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong giới văn học và văn hóa thời bấy giờ, đặc biệt là liên quan đến sự xuất hiện của các tiểu thuyết tình cảm. Những tiểu thuyết này, thường nhắm vào phụ nữ, miêu tả các nhân vật có phản ứng cảm xúc mãnh liệt và hệ thống giá trị nhạy cảm. Các tác phẩm của các tác giả như Samuel Richardson, Henry Fielding và Oliver Goldsmith, tất cả đều là những người tiên phong của thể loại này, đã giúp phổ biến việc sử dụng "sensibility" trong văn học và văn hóa. Nói rộng hơn, sự nhạy cảm gắn liền với các giá trị nhân đạo và ý tưởng rằng xã hội nên xem xét cảm xúc và quyền của người khác. Như vậy, nó đã trở nên gắn liền với các phong trào triết học của Quyền con người và Cách mạng Pháp, cũng như với các nhà cải cách chính trị và xã hội như Edmund Burke. Tuy nhiên, theo thời gian, sự nhiệt tình ban đầu đối với sự nhạy cảm bắt đầu suy yếu, khi các nhà phê bình chỉ trích nó là quá tình cảm và thậm chí là một hình thức kiêu ngạo. Tuy nhiên, di sản của sự nhạy cảm vẫn tồn tại trong các cuộc thảo luận hiện đại về trí tuệ cảm xúc và sự đồng cảm. Ngày nay, sự nhạy cảm vẫn là một thuật ngữ gây tranh cãi, với các nhà phê bình tranh luận về ý nghĩa và hàm ý của nó, đặc biệt là liên quan đến các vấn đề văn hóa, chính trị và giới tính. Tuy nhiên, việc tiếp tục sử dụng nó là minh chứng cho sức mạnh bền bỉ và sự tồn tại của từ này, lần đầu tiên được đặt ra trong thời đại Khai sáng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtri giác, cảm giác

meaningtính đa cảm, tính dễ cảm

meaning(số nhiều) sự nhạy cảm

namespace

the ability to experience and understand deep feelings, especially in art and literature

khả năng trải nghiệm và hiểu được những cảm xúc sâu sắc, đặc biệt là trong nghệ thuật và văn học

Ví dụ:
  • a man of impeccable manners, charm and sensibility

    một người đàn ông có cách cư xử hoàn hảo, quyến rũ và nhạy cảm

  • artistic sensibility

    cảm thụ nghệ thuật

  • They are accomplished linguists but have no literary sensibility.

    Họ là những nhà ngôn ngữ học thành đạt nhưng không có khả năng cảm thụ văn học.

a person’s feelings, especially when the person is easily offended or influenced by something

cảm xúc của một người, đặc biệt là khi người đó dễ bị xúc phạm hoặc bị ảnh hưởng bởi điều gì đó

Ví dụ:
  • The article offended her religious sensibilities.

    Bài báo đã xúc phạm đến sự nhạy cảm về tôn giáo của cô.

  • The play gave no thought to the sensibilities of the audience.

    Vở kịch không hề quan tâm đến cảm xúc của khán giả.

Từ, cụm từ liên quan