Định nghĩa của từ reinterpretation

reinterpretationnoun

sự diễn giải lại

/ˌriːɪnˌtɜːprəˈteɪʃn//ˌriːɪnˌtɜːrprəˈteɪʃn/

Từ "reinterpretation" bắt nguồn từ tiếng Latin "re-interpretatio", là sự kết hợp của "re" có nghĩa là "again" và "interpretatio" có nghĩa là "diễn giải". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả hành động đưa ra lời giải thích hoặc ý nghĩa mới cho một văn bản, khái niệm hoặc ý tưởng hiện có. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ này trở nên phổ biến trong học thuật Kinh thánh, nơi các học giả sử dụng reinterpretation để xem xét lại và diễn giải lại các từ ngữ và lời dạy của Kinh thánh dưới góc độ của những khám phá, diễn giải và hiểu biết văn hóa mới. Trong thời hiện đại, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả quá trình đưa ra góc nhìn hoặc ý nghĩa mới cho bất kỳ khái niệm, ý tưởng hoặc tác phẩm hiện có nào, cho dù trong bối cảnh học thuật, văn học, nghệ thuật hay các lĩnh vực khác.

namespace
Ví dụ:
  • The director's reinterpretation of the classic novel breathed new life into the story and engaged a new generation of viewers.

    Việc đạo diễn diễn giải lại cuốn tiểu thuyết kinh điển đã thổi luồng sinh khí mới vào câu chuyện và thu hút một thế hệ khán giả mới.

  • The sculptor's reinterpretation of the famous statue added a modern twist to the iconic piece, making it feel fresh and relevant.

    Việc nhà điêu khắc tái hiện bức tượng nổi tiếng đã mang đến nét hiện đại cho tác phẩm mang tính biểu tượng này, khiến nó trở nên mới mẻ và phù hợp.

  • The musician's reinterpretation of the song incorporated a different genre, completely changing the mood and tone of the original.

    Bản nhạc được nhạc sĩ thể hiện lại bằng cách kết hợp một thể loại khác, hoàn toàn thay đổi tâm trạng và giai điệu của bản gốc.

  • The artist's reinterpretation of the landscape brought out lesser-known elements, showcasing the beauty of the scenery in a new light.

    Sự tái hiện phong cảnh của nghệ sĩ đã làm nổi bật những yếu tố ít được biết đến, thể hiện vẻ đẹp của phong cảnh dưới một góc nhìn mới.

  • The author's reinterpretation of the mythological tale added a feminine perspective, challenging the traditional male-centric narrative.

    Việc tác giả diễn giải lại câu chuyện thần thoại đã bổ sung thêm góc nhìn nữ tính, thách thức lối kể chuyện truyền thống lấy nam giới làm trung tâm.

  • The political scientist's reinterpretation of the historical events shed a new light on the complex cultural and political contexts of the time.

    Việc nhà khoa học chính trị diễn giải lại các sự kiện lịch sử đã làm sáng tỏ bối cảnh văn hóa và chính trị phức tạp của thời đại đó.

  • The historian's reinterpretation of the historical figure added a more nuanced understanding of their motivations and priorities.

    Việc nhà sử học diễn giải lại nhân vật lịch sử đã mang đến sự hiểu biết sâu sắc hơn về động cơ và ưu tiên của họ.

  • The biologist's reinterpretation of the scientific discovery challenged the existing hypotheses and theories, leading to exciting new avenues of research.

    Việc nhà sinh vật học diễn giải lại khám phá khoa học này đã thách thức các giả thuyết và lý thuyết hiện có, mở ra những hướng nghiên cứu mới đầy thú vị.

  • The lawyer's reinterpretation of the legal clause opened up new possibilities for legal action, suggesting a more equitable and just outcome.

    Việc luật sư diễn giải lại điều khoản pháp lý đã mở ra những khả năng mới cho hành động pháp lý, cho thấy kết quả công bằng và chính đáng hơn.

  • The painter's reinterpretation of the color palette revolutionized the way we perceive color, leading to new artistic innovations and expressions.

    Việc họa sĩ tái hiện bảng màu đã làm thay đổi cách chúng ta cảm nhận màu sắc, dẫn đến những sáng tạo và cách thể hiện nghệ thuật mới.