Định nghĩa của từ readership

readershipnoun

độc giả

/ˈriːdəʃɪp//ˈriːdərʃɪp/

Từ "readership" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Thuật ngữ này được sử dụng sớm nhất vào thế kỷ 14, khi nó ám chỉ hành động đọc to. Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, thuật ngữ "reader" được dùng để mô tả một người đọc to cho người khác nghe, thường là trong bối cảnh tu viện hoặc giáo dục. Theo thời gian, thuật ngữ "readership" xuất hiện để mô tả những người được đọc, thay vì bản thân hành động đọc. Đến thế kỷ 16, "readership" ám chỉ khán giả hoặc nhóm người tụ tập để lắng nghe người đọc đọc hoặc trình bày văn bản. Trong tiếng Anh hiện đại, "readership" thường được dùng để mô tả đối tượng hoặc thông tin nhân khẩu học của một ấn phẩm, chẳng hạn như báo hoặc tạp chí, hoặc để chỉ những người đọc và sử dụng nội dung đã viết.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningđịa vị phó giáo sư; chức phó giáo sư

meaningsố người đọc một tờ báo, tạp chí..., tập thể độc giả của một tờ báo, tạp chí...

namespace

the number or type of people who read a particular newspaper, magazine, etc.

số lượng hoặc loại người đọc một tờ báo, tạp chí, v.v. cụ thể.

Ví dụ:
  • a readership of around 10 000

    lượng độc giả khoảng 10 000

  • In its new format, the magazine hopes to attract a much wider readership.

    Với định dạng mới, tạp chí hy vọng sẽ thu hút được nhiều độc giả hơn.

  • a female readership

    độc giả nữ

  • As an author she has a small but loyal readership.

    Là một tác giả, bà có lượng độc giả nhỏ nhưng trung thành.

  • The author's readership has grown considerably after the release of her latest bestseller.

    Lượng độc giả của tác giả đã tăng lên đáng kể sau khi tác phẩm bán chạy nhất mới nhất của bà được phát hành.

the position of a Reader at a university

vị trí độc giả tại một trường đại học

Ví dụ:
  • She currently holds a Readership in Geography at the University of Hull.

    Cô hiện đang giữ chức Phó giáo sư Địa lý tại Đại học Hull.