Định nghĩa của từ scientifically

scientificallyadverb

khoa học

/ˌsaɪənˈtɪfɪkli//ˌsaɪənˈtɪfɪkli/

Từ "scientifically" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "scientia", có nghĩa là "kiến thức" và hậu tố "-ly", tạo thành trạng từ. Từ "scientifically" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 17 để mô tả một điều gì đó được thực hiện hoặc được hỗ trợ bởi kiến ​​thức hoặc phương pháp khoa học. Lần đầu tiên sử dụng "scientifically" được ghi chép là vào năm 1646, trong cuốn sách "Novum Organum" của Sir Francis Bacon, trong đó ông viết: "And therefore it is required that the experiments should be carried on scientifically." Theo thời gian, thuật ngữ này trở nên phổ biến khi quá trình tìm hiểu và khám phá khoa học mở rộng, đặc biệt là với sự phát triển của phương pháp khoa học và sự thành lập của các hội và tạp chí khoa học. Ngày nay, "scientifically" được sử dụng rộng rãi để mô tả nghiên cứu, phát hiện và kết luận dựa trên bằng chứng và nguyên tắc khoa học.

Tóm Tắt

typephó từ

meaning(thuộc) khoa học; có tính khoa học

meaningcó kỹ thuật; đòi hỏi kỹ thuật cao

namespace

in a way that involves science or is connected with science

theo cách liên quan đến khoa học hoặc có liên quan đến khoa học

Ví dụ:
  • scientifically proven health benefits

    lợi ích sức khỏe đã được chứng minh khoa học

  • The effects of caffeine on the human body have been scientifically proven through various studies and experiments.

    Tác dụng của caffeine đối với cơ thể con người đã được chứng minh một cách khoa học thông qua nhiều nghiên cứu và thí nghiệm khác nhau.

  • The relationship between exercise and cardiovascular health is scientifically supported by numerous research findings.

    Mối quan hệ giữa tập thể dục và sức khỏe tim mạch đã được chứng minh bằng nhiều phát hiện nghiên cứu khoa học.

  • Scientifically, it has been established that smoking causes a range of health problems such as lung cancer, heart disease, and respiratory illnesses.

    Về mặt khoa học, người ta đã chứng minh rằng hút thuốc lá gây ra nhiều vấn đề sức khỏe như ung thư phổi, bệnh tim và các bệnh về đường hô hấp.

  • The feasibility of using renewable energy sources for commercial purposes has been scientifically investigated and validated.

    Tính khả thi của việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo cho mục đích thương mại đã được nghiên cứu và xác nhận một cách khoa học.

in a careful and logical way

một cách cẩn thận và logic

Ví dụ:
  • He is learning how to think scientifically.

    Anh ấy đang học cách suy nghĩ khoa học.