Định nghĩa của từ ratchet up

ratchet upphrasal verb

tăng tốc

////

Từ "ratchet up" là một cụm động từ kết hợp giữa các từ "ratchet" và "up". "Ratchet" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "raquete", có nghĩa là một nhạc cụ tạo ra tiếng ồn tạo ra một loại âm thanh nứt hoặc lạch cạch. Sau đó, nó được dùng để chỉ một cơ chế có răng hoặc chốt chặn ngăn cản chuyển động của cơ chế đảo ngược. Thuật ngữ "ratchet up" ban đầu được sử dụng trong bối cảnh công nghiệp để mô tả hành động tiến một cơ chế hoặc hệ thống theo từng bước bằng cách xoay tay cầm hoặc mặt số. Tuy nhiên, cách sử dụng của nó đã phát triển để bao gồm các tình huống khác khi có sự gia tăng hoặc cường độ dần dần của một tình huống, chẳng hạn như trong tài chính, diễn ngôn chính trị hoặc bình luận thể thao. Tiền tố "up" trong "ratchet up" biểu thị sự gia tăng hoặc tăng cường, như trong "upgrade" hoặc "nệm bọc". Trong bối cảnh của "ratchet up,", nó ngụ ý rằng một tình huống hoặc lực đang được khuếch đại, tăng cường hoặc trở nên dữ dội hơn. Cụm từ "ratchet up" trở nên phổ biến hơn vào cuối thế kỷ XX, vì nó trở thành cách thuận tiện để mô tả sự leo thang của các vấn đề như căng thẳng chính trị hoặc lệnh trừng phạt kinh tế. Ngày nay, nó là một thuật ngữ phổ biến được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, chẳng hạn như kinh doanh, kỹ thuật và thể thao, để truyền đạt ý tưởng về sự gia tăng hoặc cường độ dần dần nhưng đáng kể của một hoạt động hoặc tình trạng.

namespace
Ví dụ:
  • The tension between the two countries ratcheted up when they exchanged harsh rhetoric and threatened military action.

    Căng thẳng giữa hai nước gia tăng khi họ trao đổi những lời lẽ gay gắt và đe dọa sẽ có hành động quân sự.

  • The negotiations reached a critical juncture as both parties ratcheted up their demands and refused to back down.

    Các cuộc đàm phán đã đạt đến thời điểm quan trọng khi cả hai bên đều đưa ra yêu cầu và từ chối lùi bước.

  • The economic sanctions imposed by the international community ratcheted up the pressure on the rogue nation to come to the negotiating table.

    Các lệnh trừng phạt kinh tế do cộng đồng quốc tế áp đặt đã gia tăng áp lực buộc quốc gia bất hảo này phải ngồi vào bàn đàm phán.

  • The climactic scene in the movie ratcheted up the tension and heightened the suspense for the viewer.

    Cảnh cao trào trong phim làm tăng thêm sự căng thẳng và hồi hộp cho người xem.

  • The political scandal escalated when more allegations surfaced, ratcheting up the calls for an investigation into the matter.

    Vụ bê bối chính trị leo thang khi có thêm nhiều cáo buộc xuất hiện, làm gia tăng lời kêu gọi điều tra về vấn đề này.

  • The dictator's grip on power ratcheted up as he cracked down on dissenters and silenced the opposition.

    Quyền lực của nhà độc tài ngày càng gia tăng khi ông đàn áp những người bất đồng chính kiến ​​và bịt miệng phe đối lập.

  • The diplomatic standoff ratcheted up as both sides refused to compromise on their positions.

    Bế tắc ngoại giao ngày càng nghiêm trọng khi cả hai bên đều từ chối thỏa hiệp về lập trường của mình.

  • The scientists' discoveries ratcheted up the excitement in the field of medicine as they made significant breakthroughs.

    Những khám phá của các nhà khoa học đã làm dấy lên sự phấn khích trong lĩnh vực y học khi họ đạt được những bước đột phá đáng kể.

  • The organization's efforts to combat poverty ratcheted up as they rolled out new programs to empower the disadvantaged.

    Những nỗ lực chống đói nghèo của tổ chức đã tăng lên khi họ triển khai các chương trình mới nhằm trao quyền cho những người yếu thế.

  • The athletes' performances in the Olympics ratcheted up as they pushed themselves to new heights in pursuit of the gold medal.

    Thành tích của các vận động viên tại Olympic ngày càng được nâng cao khi họ nỗ lực đạt đến tầm cao mới để theo đuổi huy chương vàng.