Định nghĩa của từ rapporteur

rapporteurnoun

người báo cáo

/ˌræpɔːˈtɜː(r)//ˌræpɔːrˈtɜːr/

Từ "rapporteur" là một thuật ngữ tiếng Pháp đã được đưa vào tiếng Anh để sử dụng trong các tổ chức quốc tế, chẳng hạn như Liên hợp quốc (UN) và Liên minh châu Âu (EU). Theo nghĩa cơ bản của nó, "rapporteur" dùng để chỉ một người chịu trách nhiệm chuẩn bị và trình bày báo cáo về một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cũ "rapport" có nghĩa là "report" hoặc "account" trong tiếng Anh. Thuật ngữ "rapporteur" xuất hiện vào giữa thế kỷ 19 dưới dạng danh từ bắt nguồn từ động từ "rap porter" có nghĩa là "trình bày báo cáo". Theo cách sử dụng hiện đại, "rapporteur" dùng để chỉ một người được bổ nhiệm để lãnh đạo một nhóm làm việc hoặc ủy ban và biên soạn báo cáo ghi lại các phát hiện và khuyến nghị của nhóm. Trong bối cảnh của Liên hợp quốc và EU, người báo cáo thường là một viên chức được bầu, người này phục vụ một nhiệm kỳ hạn chế với tư cách là Trưởng nhóm soạn thảo, Chủ trì các cuộc họp và chịu trách nhiệm chỉ đạo các cuộc thảo luận của nhóm. Trong bối cảnh của các diễn đàn khoa học, "rapporteur" có thể ám chỉ một nhà khoa học tóm tắt các phát hiện của một bài thuyết trình khoa học hoặc áp phích tại một hội nghị. Nhìn chung, thuật ngữ "rapporteur" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc truyền đạt và báo cáo hiệu quả trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ nghiên cứu khoa học đến ngoại giao quốc tế.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningngười có nhiệm vụ chuẩn bị báo cáo

namespace
Ví dụ:
  • The rapporteur of the international conference presented a comprehensive report on the discussions and findings of the event to the audience.

    Người báo cáo của hội nghị quốc tế đã trình bày báo cáo toàn diện về các cuộc thảo luận và phát hiện của sự kiện cho khán giả.

  • The elected rapporteur of the committee will be responsible for summarizing the discussions and submitting a detailed report of the meeting's outcomes.

    Báo cáo viên được bầu của ủy ban sẽ chịu trách nhiệm tóm tắt các cuộc thảo luận và nộp báo cáo chi tiết về kết quả cuộc họp.

  • The rapporteur's report provided a clear analysis of the challenges faced by the organization and offered insights on potential solutions to address them.

    Báo cáo của người báo cáo đã phân tích rõ ràng những thách thức mà tổ chức phải đối mặt và đưa ra những hiểu biết sâu sắc về các giải pháp tiềm năng để giải quyết những thách thức đó.

  • The rapporteur played a crucial role in guiding the discussion, ensuring that all perspectives were addressed and summarizing the key points in a concise report.

    Người báo cáo đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng cuộc thảo luận, đảm bảo mọi quan điểm đều được giải quyết và tóm tắt những điểm chính trong một báo cáo ngắn gọn.

  • The rapporteur's report highlighted the areas of agreement and disagreement among the participants, as well as the recommendations made.

    Báo cáo của người báo cáo nêu bật những lĩnh vực thống nhất và bất đồng quan điểm giữa những người tham gia, cũng như những khuyến nghị được đưa ra.

  • The rapporteur's report shed light on the most critical issues of the debate, presenting a balanced and objective view.

    Báo cáo của người báo cáo đã làm sáng tỏ những vấn đề quan trọng nhất của cuộc tranh luận, đưa ra quan điểm cân bằng và khách quan.

  • The rapporteur's ability to synthesize and communicate complex information in a clear and concise report was highly praised by the participants.

    Khả năng tổng hợp và truyền đạt thông tin phức tạp trong một báo cáo rõ ràng và súc tích của báo cáo viên được những người tham dự đánh giá cao.

  • The rapporteur's report provided a valuable starting point for further discussions and decision-making.

    Báo cáo của người báo cáo đã cung cấp điểm khởi đầu có giá trị cho các cuộc thảo luận và ra quyết định tiếp theo.

  • The rapporteur's report was widely distributed to relevant actors, contributing to a more informed and informed debate about the issues at hand.

    Báo cáo của người báo cáo đã được phân phối rộng rãi cho các bên liên quan, góp phần tạo nên cuộc tranh luận có hiểu biết và sâu sắc hơn về các vấn đề đang được quan tâm.

  • The rapporteur's report helped ensure that the recommendations made were practical, feasible, and grounded in the realities of the situation.

    Báo cáo của người báo cáo đã giúp đảm bảo rằng các khuyến nghị đưa ra là thiết thực, khả thi và phù hợp với thực tế của tình hình.