Định nghĩa của từ communicator

communicatornoun

người giao tiếp

/kəˈmjuːnɪkeɪtə(r)//kəˈmjuːnɪkeɪtər/

Từ "communicator" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "communis", có nghĩa là "chung" và "mittere", có nghĩa là "gửi". Thuật ngữ này ban đầu dùng để chỉ người gửi hoặc truyền đạt thông tin chung hoặc thông tin được chia sẻ cho người khác. Ở La Mã cổ đại, người truyền tin là người đưa tin hoặc người đưa tin, người truyền bá tin tức, thông báo hoặc thông điệp thay mặt cho chính phủ hoặc viên chức. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa hơn, bao gồm cả người tạo điều kiện thuận lợi cho việc truyền đạt, chia sẻ thông tin hoặc kết nối mọi người. Trong thời hiện đại, thuật ngữ này thường gắn liền với công nghệ, đặc biệt là trong bối cảnh viễn thông và truyền thông kỹ thuật số. Ví dụ, một thiết bị hoặc ứng dụng được thiết kế để giao tiếp thời gian thực, chẳng hạn như WhatsApp hoặc Skype, có thể được gọi là "communicator." Theo nghĩa rộng hơn, người truyền tin cũng có thể dùng để chỉ người truyền đạt hiệu quả suy nghĩ, ý tưởng hoặc thông điệp của mình thông qua nhiều hình thức giao tiếp khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười truyền tin, người truyền đạt

meaning(kỹ thuật) cơ cấu truyền đạt

namespace
Ví dụ:
  • Jane is a talented communicator, able to convey her ideas clearly and coherently in both written and spoken forms.

    Jane là người giao tiếp tài năng, có khả năng truyền đạt ý tưởng của mình một cách rõ ràng và mạch lạc ở cả dạng viết và nói.

  • As a communicator, Tom is skilled at bridging the gap between different cultures and finding common ground.

    Là một người giao tiếp, Tom có ​​kỹ năng thu hẹp khoảng cách giữa các nền văn hóa khác nhau và tìm ra tiếng nói chung.

  • In her role as a communicator, Jennifer excels at crafting messages that resonate with her target audience.

    Với vai trò là người truyền đạt, Jennifer rất giỏi trong việc truyền tải những thông điệp có thể tác động đến đối tượng mục tiêu.

  • As a sales communicator, Tim's ability to persuade and motivate others has helped him close several high-profile deals.

    Với tư cách là một người giao tiếp bán hàng, khả năng thuyết phục và thúc đẩy người khác của Tim đã giúp anh ấy chốt được nhiều hợp đồng lớn.

  • The political communicator used various channels, such as speeches, social media, and news conferences, to effectively reach her constituency.

    Nhà truyền thông chính trị đã sử dụng nhiều kênh khác nhau, chẳng hạn như các bài phát biểu, mạng xã hội và họp báo, để tiếp cận hiệu quả tới cử tri của mình.

  • A true master communicator, Mark is a co-founder of a successful start-up that has helped many small businesses communicate more effectively in an age of digital competition.

    Là một bậc thầy giao tiếp thực thụ, Mark là người đồng sáng lập một công ty khởi nghiệp thành công đã giúp nhiều doanh nghiệp nhỏ giao tiếp hiệu quả hơn trong thời đại cạnh tranh kỹ thuật số.

  • Because of her excellent communication skills, Rebecca was appointed as the team’s spokesperson, charged with representing her coworkers and communicating their concerns to management.

    Nhờ kỹ năng giao tiếp tuyệt vời, Rebecca được bổ nhiệm làm người phát ngôn của nhóm, chịu trách nhiệm đại diện cho các đồng nghiệp và truyền đạt mối quan tâm của họ đến ban quản lý.

  • In the role of a healthcare communicator, Rachel is an advocate for better patient care, working to ensure that patients understand their conditions and treatment options.

    Với vai trò là người truyền thông về chăm sóc sức khỏe, Rachel là người ủng hộ việc chăm sóc bệnh nhân tốt hơn, nỗ lực đảm bảo rằng bệnh nhân hiểu được tình trạng bệnh và các lựa chọn điều trị của mình.

  • As a public relations communicator, Jessica is trained to manage a range of events, whether they are planned or unexpected.

    Với tư cách là chuyên gia quan hệ công chúng, Jessica được đào tạo để quản lý nhiều sự kiện khác nhau, dù là sự kiện đã được lên kế hoạch hay bất ngờ.

  • Colleagues have praised the company’s CEO, John, for his strategic and persuasive communication skills, implemented across the company to relay operational updates to staff members.

    Các đồng nghiệp đã khen ngợi CEO của công ty, John, vì các kỹ năng giao tiếp chiến lược và thuyết phục của ông, được triển khai trên toàn công ty để truyền đạt thông tin cập nhật về hoạt động cho các nhân viên.