Định nghĩa của từ radially

radiallyadverb

theo hướng xuyên tâm

/ˈreɪdiəli//ˈreɪdiəli/

Từ "radially" có thể bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "radi-," nghĩa là "ray" hoặc "spoke." Tiền tố này bắt nguồn từ tiếng Latin "radio," có nghĩa là "spoke" hoặc "ray". Khi được thêm vào cuối từ, "radially" biểu thị hướng hoặc phương hướng bắt nguồn từ một điểm trung tâm, giống như nan hoa của bánh xe tỏa ra từ trục. Ví dụ, trong toán học và vật lý, từ "radially" được sử dụng để mô tả các mẫu đối xứng hoặc phân phối mở rộng ra ngoài từ một điểm trung tâm, chẳng hạn như mẫu các vòng cây mọc ra ngoài từ thân cây hoặc sự mở rộng của phản ứng hạt nhân bắt đầu từ tâm của một nguyên tử. Nhìn chung, từ "radially" là một thuật ngữ hữu ích để mô tả các mô hình, phân bố và chuyển động mở rộng ra bên ngoài từ một điểm cố định.

Tóm Tắt

typephó từ

meaning (thuộc) tia,, như tia, như bán kính

meaningxuyên tâm, toả tròn

meaning(lốp xe) có bố toả tròn (bố đặt xuyên tâm với tâm bánh xe)

namespace
Ví dụ:
  • The asteroids in this solar system orbit the sun radially outwards.

    Các tiểu hành tinh trong hệ mặt trời này quay quanh mặt trời theo hướng xuyên tâm ra ngoài.

  • Scientists theorize that galaxies form radially, with the center serving as the gravitational nucleus.

    Các nhà khoa học đưa ra giả thuyết rằng các thiên hà hình thành theo hướng xuyên tâm, với tâm đóng vai trò là hạt nhân hấp dẫn.

  • When viewed from above, the spokes in a wheel appear to radiate outward radially.

    Khi nhìn từ trên xuống, các nan hoa trên bánh xe dường như tỏa ra theo hướng xuyên tâm.

  • The sapling in my backyard is growing radially, stretching outward from its central stem.

    Cây non trong sân sau nhà tôi đang phát triển theo hướng tỏa tròn, vươn ra từ thân chính.

  • The sun's intense radiation reaches Earth's atmosphere and spreads out radially.

    Bức xạ mạnh của mặt trời chiếu tới bầu khí quyển của Trái Đất và lan tỏa theo hướng xuyên tâm.

  • In a crystalline lattice, atoms are arranged radially around a central point.

    Trong mạng tinh thể, các nguyên tử được sắp xếp theo hướng xuyên tâm xung quanh một điểm trung tâm.

  • Radially oriented neurons form groups in the brain, transmitting electrical impulses outward.

    Các tế bào thần kinh hướng tâm tạo thành các nhóm trong não, truyền xung điện ra bên ngoài.

  • When viewed from above, earthquake fault lines converge radially around a central point.

    Khi nhìn từ trên cao, các đường đứt gãy động đất hội tụ theo hướng xuyên tâm xung quanh một điểm trung tâm.

  • Radially spread meteorites found near impact sites suggest a nuclear explosion.

    Các thiên thạch phân tán theo hướng xuyên tâm được tìm thấy gần địa điểm va chạm cho thấy một vụ nổ hạt nhân.

  • The spokes in a whirlpool appear to radiate outward from the central vortex.

    Các nan hoa trong xoáy nước dường như tỏa ra từ xoáy nước trung tâm.