Định nghĩa của từ pinwheel

pinwheelnoun

chong chóng

/ˈpɪnwiːl//ˈpɪnwiːl/

Từ "pinwheel" xuất phát từ sự kết hợp của hai từ: "pin" và "wheel". "pin" ám chỉ điểm trung tâm hoặc trục mà bánh xe quay xung quanh, có thể ám chỉ chốt được dùng để giữ nan hoa cố định trên các bánh xe đời đầu. Phần "wheel" thì rõ ràng, ám chỉ hình tròn của đồ chơi. Sự kết hợp này làm nổi bật hành động quay của đồ chơi, có thể lần đầu tiên được đặt tên theo cách này vào thế kỷ 18.

namespace

a toy with curved plastic parts that form the shape of a flower which turns round on the end of a stick when you blow on it

một món đồ chơi có các bộ phận bằng nhựa cong tạo thành hình bông hoa, sẽ quay tròn ở đầu que khi bạn thổi vào nó

Ví dụ:
  • As the sun shone down on the playground, the children ran over to the pinwheel garden, where the colorful toys spun in the gentle breeze.

    Khi ánh nắng mặt trời chiếu xuống sân chơi, bọn trẻ chạy đến khu vườn chong chóng, nơi những món đồ chơi đầy màu sắc quay tròn trong làn gió nhẹ.

  • The pinwheel in my backyard danced and twirled erratically, battered by the sudden wind gusts.

    Chiếc chong chóng ở sân sau nhà tôi nhảy múa và quay tròn một cách thất thường, bị gió giật bất ngờ quất mạnh.

  • The little girl smiled as she blew softly on the pinwheel, watching it speed up in a blur of color.

    Cô bé mỉm cười khi thổi nhẹ vào chong chóng, ngắm nhìn nó chuyển động nhanh dần thành một vệt màu mờ ảo.

  • The pinwheel's sharp pointed shaft was wobbling precariously, almost torn by the rough wind's forces.

    Trục nhọn của chong chóng rung lắc một cách nguy hiểm, gần như bị xé toạc bởi sức mạnh của cơn gió dữ.

  • The sneaky breeze stole the pinwheel from the sidewalk and sent it spinning merrily down the street.

    Cơn gió thoảng qua đã thổi bay chiếc chong chóng trên vỉa hè và khiến nó quay tròn vui vẻ trên phố.

a round flat firework that turns around in circles when lit

pháo hoa tròn dẹt quay tròn khi được thắp sáng

Từ, cụm từ liên quan

All matches