Định nghĩa của từ racial profiling

racial profilingnoun

phân biệt chủng tộc

/ˌreɪʃl ˈprəʊfaɪlɪŋ//ˌreɪʃl ˈprəʊfaɪlɪŋ/

Thuật ngữ "racial profiling" lần đầu tiên xuất hiện vào cuối những năm 1980 như một phản ứng quan trọng đối với các hoạt động thực thi pháp luật bắt nguồn từ Cuộc chiến chống Ma túy. Thuật ngữ này ám chỉ hành vi nhắm vào một cá nhân chỉ dựa trên chủng tộc, dân tộc hoặc quốc tịch của họ, thay vì bất kỳ nghi ngờ nào về hoạt động tội phạm. Hoạt động này bắt nguồn từ bối cảnh lịch sử khi chủng tộc được sử dụng làm đại diện để xác định tội phạm, dẫn đến việc cảnh sát nhắm mục tiêu không cân xứng vào các cộng đồng da màu. Cụm từ này trở nên nổi tiếng hơn trong những năm 1990, một phần là do các vụ án nổi cộm làm nổi bật vấn đề, bao gồm vụ bắt giữ sai giáo sư luật người Mỹ gốc Phi tại Harvard, Lani Guinier và nhạc sĩ Wyclef Jean. Khái niệm "racial profiling" kể từ đó đã trở thành một vấn đề được công nhận rộng rãi và được tranh luận trong các cuộc thảo luận về hoạt động cảnh sát và công lý xã hội, với những người ủng hộ thúc đẩy cải cách để loại bỏ hoạt động này và đảm bảo sự đối xử công bằng theo luật pháp.

namespace
Ví dụ:
  • Police officers are accused of engaging in racial profiling when they routinely stop and search individuals of African or Middle Eastern descent without reasonable suspicion.

    Các sĩ quan cảnh sát bị cáo buộc phân biệt chủng tộc khi họ thường xuyên dừng xe và khám xét những người gốc Phi hoặc Trung Đông mà không có lý do nghi ngờ.

  • The use of racially charged language by security personnel in airports has resulted in several instances of mistaken identity and unjust treatment, leading to calls for an end to racial profiling.

    Việc nhân viên an ninh sử dụng ngôn ngữ mang tính phân biệt chủng tộc tại các sân bay đã dẫn đến một số trường hợp nhận dạng nhầm và đối xử bất công, dẫn đến lời kêu gọi chấm dứt phân biệt chủng tộc.

  • Activists argue that retail stores often employ racially motivated profiling when they assign security personnel to follow Black shoppers around the store.

    Các nhà hoạt động cho rằng các cửa hàng bán lẻ thường áp dụng biện pháp phân biệt chủng tộc khi họ phân công nhân viên an ninh theo dõi những người mua sắm da đen trong cửa hàng.

  • Studies have shown that drivers of certain ethnicities are disproportionately targeted for routine traffic stops, a phenomenon commonly referred to as "driving while Black."

    Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng người lái xe thuộc một số dân tộc nhất định thường xuyên bị cảnh sát giao thông chặn lại, một hiện tượng thường được gọi là "lái xe khi là người da đen".

  • In an effort to combat the practice of racial profiling, some organizations are advocating for the implementation of blind or random stops by law enforcement agencies.

    Trong nỗ lực chống lại hành vi phân biệt chủng tộc, một số tổ chức đang ủng hộ việc thực hiện các biện pháp chặn xe ngẫu nhiên hoặc mù quáng của các cơ quan thực thi pháp luật.

  • Lawmakers have proposed legislation to prohibit the use of race as a factor in making decisions related to hiring, promotions, or discipline in the workplace.

    Các nhà lập pháp đã đề xuất luật cấm sử dụng chủng tộc làm yếu tố đưa ra quyết định liên quan đến việc tuyển dụng, thăng chức hoặc kỷ luật tại nơi làm việc.

  • Some argue that the use of race in determining college admissions scores is a form of indirect profiling that should be banned, citing concerns that it unfairly disadvantages non-white applicants.

    Một số người cho rằng việc sử dụng chủng tộc để xác định điểm tuyển sinh đại học là một hình thức phân loại gián tiếp cần bị cấm, với lý do lo ngại rằng điều này gây bất lợi không công bằng cho những ứng viên không phải da trắng.

  • In order to address the issues of implicit and explicit biases that have resulted in prejudicial treatment, some authorities have launched initiatives for better training and education for their staff regarding race relations.

    Để giải quyết các vấn đề về thành kiến ​​ngầm và rõ ràng dẫn đến sự đối xử có định kiến, một số cơ quan chức năng đã đưa ra các sáng kiến ​​đào tạo và giáo dục tốt hơn cho nhân viên của mình về quan hệ chủng tộc.

  • Critics have called for a comprehensive re-examination of all policies, programs, and practices that have historically led to the over-policing, over-imprisonment, or under-treatment of people of color, with the goal of ending the destructive patterns of behavior that seem to stem from racial profiling.

    Những người chỉ trích đã kêu gọi xem xét lại toàn diện tất cả các chính sách, chương trình và hoạt động vốn trước đây dẫn đến tình trạng kiểm soát quá mức, giam giữ quá mức hoặc đối xử không thỏa đáng với người da màu, với mục tiêu chấm dứt các kiểu hành vi phá hoại dường như bắt nguồn từ việc phân biệt chủng tộc.

  • Many communities impacted by the traumatic effects of racial profiling have formed associations or programs to address the issue through community-based solutions like mentoring and training, aiming to reduce incidents and tensions between residents and law enforcement, occasionally through the use of complaint systems as last resorts.

    Nhiều cộng đồng bị ảnh hưởng bởi những tác động đau thương của nạn phân biệt chủng tộc đã thành lập các hiệp hội hoặc chương trình để giải quyết vấn đề thông qua các giải pháp dựa vào cộng đồng như cố vấn và đào tạo, nhằm mục đích giảm thiểu các sự cố và căng thẳng giữa cư dân và cơ quan thực thi pháp luật, đôi khi thông qua việc sử dụng hệ thống khiếu nại như là giải pháp cuối cùng.