Định nghĩa của từ bigotry

bigotrynoun

sự cố chấp

/ˈbɪɡətri//ˈbɪɡətri/

Thuật ngữ "bigotry" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "bigoter", có nghĩa là "bám chặt vào". Người ta tin rằng từ này bắt nguồn từ tên Jacques Lignier, một thợ may người Pháp sống vào thế kỷ 17. Theo truyền thuyết, Lignier là một người đàn ông bướng bỉnh và cố chấp, người chống lại sự thay đổi và những ý tưởng mới. Theo thời gian, thuật ngữ "bigoter" đã phát triển để mô tả một người có định kiến ​​mạnh mẽ, niềm tin không khoan dung hoặc quan điểm cứng nhắc, thường không xem xét các quan điểm thay thế. Vào cuối thế kỷ 18, từ này đã đi vào tiếng Anh và dần dần có được ý nghĩa hiện tại, ám chỉ sự căm ghét hoặc không khoan dung vô lý đối với một nhóm cụ thể, thường là do sự khác biệt về chủng tộc, tôn giáo hoặc các đặc điểm khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự tin mù quáng

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's uncle is a known bigot, frequently making hateful comments towards people of different religions and races.

    Chú của Sarah nổi tiếng là một kẻ cố chấp, thường xuyên đưa ra những bình luận thù hận đối với những người thuộc tôn giáo và chủng tộc khác.

  • The protestors chanted against the bigotry preached by the politician's inflammatory speeches.

    Những người biểu tình hô vang khẩu hiệu phản đối sự cố chấp trong các bài phát biểu mang tính kích động của chính trị gia này.

  • The organization condemned the bigotry expressed in the school assembly, where students were encouraged to bully those different from them.

    Tổ chức này lên án sự cố chấp thể hiện trong cuộc họp toàn trường, nơi học sinh được khuyến khích bắt nạt những người khác mình.

  • In response to the growing bigotry in society, the community center organized a seminar to spread awareness and promote acceptance.

    Để ứng phó với sự kỳ thị ngày càng gia tăng trong xã hội, trung tâm cộng đồng đã tổ chức một hội thảo để nâng cao nhận thức và thúc đẩy sự chấp nhận.

  • The prejudice against migrants has resulted in alarming levels of bigotry, causing them to face regular abuse and violence.

    Sự thành kiến ​​đối với người di cư đã dẫn đến mức độ kỳ thị đáng báo động, khiến họ thường xuyên phải đối mặt với tình trạng ngược đãi và bạo lực.

  • The author's open letter exposed the undercover bigotry that existed in the supposedly liberal community, much to everyone's shock.

    Bức thư ngỏ của tác giả đã vạch trần sự cố chấp ngấm ngầm tồn tại trong cộng đồng được cho là tự do, khiến mọi người đều sửng sốt.

  • Tom's bigotry towards people of a different gender expression has affected his relationships, as he struggles to understand and accept those who do not fit into traditional expectations.

    Sự cố chấp của Tom đối với những người có giới tính khác đã ảnh hưởng đến các mối quan hệ của anh, vì anh phải đấu tranh để hiểu và chấp nhận những người không phù hợp với kỳ vọng truyền thống.

  • The rise of online bigotry has allowed people to hide behind a screen and spew hateful rhetoric, further amplifying prejudice and division.

    Sự gia tăng của nạn cố chấp trực tuyến đã cho phép mọi người ẩn sau màn hình và phát ngôn những lời lẽ thù hận, làm trầm trọng thêm định kiến ​​và chia rẽ.

  • The demonstration against bigotry turned violent, as the protestors clashed with the police and those who support the oppressive views.

    Cuộc biểu tình phản đối sự cố chấp đã trở nên bạo lực khi người biểu tình đụng độ với cảnh sát và những người ủng hộ quan điểm áp bức.

  • Despite growing awareness and countless efforts to combat bigotry, it remains a pervasive, insidious force that continues to divide communities and cripple societies worldwide.

    Bất chấp nhận thức ngày càng tăng và vô số nỗ lực chống lại nạn cố chấp, nó vẫn là một thế lực thâm độc, lan tràn, tiếp tục chia rẽ cộng đồng và làm tê liệt xã hội trên toàn thế giới.