Định nghĩa của từ refractive

refractiveadjective

khúc xạ

/rɪˈfræktɪv//rɪˈfræktɪv/

Từ "refractive" bắt nguồn từ tiếng Latin "refringere", có nghĩa là "bẻ cong về phía sau". Thuật ngữ này được các nhà khoa học sử dụng vào thế kỷ 17 để mô tả sự bẻ cong của sóng ánh sáng khi chúng đi từ môi trường này (như không khí) sang môi trường khác (như nước hoặc thủy tinh). Khi ánh sáng đi vào môi trường có mật độ khác, nó sẽ chậm lại và đổi hướng, một hiện tượng được gọi là khúc xạ. Sự bẻ cong đường đi của ánh sáng này có thể tạo ra các hiệu ứng hình ảnh khác nhau, chẳng hạn như sự biến dạng của hình ảnh dưới nước hoặc sự phân tán của ánh sáng trắng thành các màu thành phần của nó khi đi qua lăng kính thủy tinh (một hiện tượng được gọi là sự phân tán). Nghiên cứu về khúc xạ ánh sáng là một nhánh quan trọng của quang học, vì nó giúp chúng ta hiểu cách ánh sáng tương tác với các vật liệu khác nhau và cách chúng ta có thể sử dụng những tương tác này cho nhiều ứng dụng khác nhau, chẳng hạn như thiết kế thấu kính cho kính đeo mắt, kính áp tròng và máy ảnh hoặc phát triển các vật liệu mới có đặc tính khúc xạ cụ thể.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhúc xạ

examplerefractional index: chỉ số khúc xạ; chiết xuất

typeDefault

meaning(vật lí) khúc xạ

namespace
Ví dụ:
  • The eyeglasses prescribed by the optometrist were refractive to correct Sarah's nearsightedness.

    Kính mà bác sĩ đo thị lực kê đơn là loại kính khúc xạ để điều chỉnh tật cận thị của Sarah.

  • The building's windows were fitted with refractive material to reduce glare and enhance clarity.

    Cửa sổ của tòa nhà được lắp vật liệu khúc xạ để giảm độ chói và tăng độ rõ nét.

  • The prisms in a compound microscope are refractive lenses that help to correct image distortion.

    Lăng kính trong kính hiển vi phức hợp là thấu kính khúc xạ giúp hiệu chỉnh hiện tượng méo hình ảnh.

  • The curved surface of a lens is refractive, causing light rays to bend and refocus.

    Bề mặt cong của thấu kính có tính khúc xạ, khiến tia sáng bị bẻ cong và hội tụ lại.

  • The cornea of the eye is a refractive tissue that helps to focus incoming light.

    Giác mạc của mắt là mô khúc xạ giúp hội tụ ánh sáng đi vào.

  • The devices used to change the refractive index in a medium are known as refractometers.

    Các thiết bị được sử dụng để thay đổi chiết suất trong một môi trường được gọi là khúc xạ kế.

  • The behavior of light as it passes through a refractive medium is called refraction.

    Hành vi của ánh sáng khi đi qua môi trường khúc xạ được gọi là sự khúc xạ.

  • James' contact lenses were refractive for astigmatism, allowing him to enjoy crystal-clear vision.

    Kính áp tròng của James có chức năng khúc xạ cho chứng loạn thị, giúp anh có thể nhìn rõ như pha lê.

  • The exit pupil of a telescope is made smaller by a refractive diaphragm to brighten the image.

    Đồng tử ra của kính thiên văn được thu nhỏ lại bằng màng chắn khúc xạ để làm sáng hình ảnh.

  • The optic nerve in the human eye is not refractive, as it does not bend light; instead, it picks up electrical signals sent from the eye to the brain.

    Dây thần kinh thị giác ở mắt người không có chức năng khúc xạ vì nó không bẻ cong ánh sáng; thay vào đó, nó tiếp nhận các tín hiệu điện được gửi từ mắt đến não.

Từ, cụm từ liên quan