Định nghĩa của từ quadrant

quadrantnoun

góc phần tư

/ˈkwɒdrənt//ˈkwɑːdrənt/

Từ "quadrant" bắt nguồn từ lĩnh vực toán học và thiên văn học vào thế kỷ 16. Từ này dùng để chỉ một loại dụng cụ đo lường được sử dụng để xác định độ cao của các thiên thể như các ngôi sao và mặt trời. Về cơ bản, góc phần tư là một thiết bị hình bán nguyệt được chia thành các phân đoạn 90 độ (góc phần tư) với một kính thiên văn ngắm được gắn vào một đầu. Thuật ngữ "quadrant" bắt nguồn từ tiếng Latin "quadrans", có nghĩa là "một phần tư" hoặc "một phần tư". Tên này phản ánh thực tế là dụng cụ này được chia thành bốn góc phần tư, mỗi góc đại diện cho một phần tư hình tròn. Các nguyên mẫu đầu tiên của góc phần tư được làm bằng gỗ hoặc đồng thau và được các nhà thiên văn học Hy Lạp và La Mã cổ đại sử dụng. Tuy nhiên, chính các nhà thiên văn học thời Phục hưng đã cải tiến và phổ biến đáng kể việc sử dụng góc phần tư. Khi kính thiên văn trở nên nhỏ hơn và dễ mang theo hơn, góc phần tư đã được thay thế bằng sextant, một dụng cụ sử dụng cung ngắn hơn và độ chính xác cao hơn để đo độ cao. Tuy nhiên, góc phần tư vẫn là một hiện vật lịch sử có giá trị, đại diện cho kỷ nguyên mới trong công cụ thiên văn và kết hợp toán học, thiên văn học và kỹ thuật.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(toán học) góc phần tư; cung phần tư

type danh từ

meaning(toán học) góc phần tư; cung phần tư

namespace

a quarter of a circle or of its circumference (= the distance around it)

một phần tư vòng tròn hoặc chu vi của nó (= khoảng cách xung quanh nó)

an instrument for measuring angles, especially to check your position at sea or to look at stars

một dụng cụ đo góc, đặc biệt là để kiểm tra vị trí của bạn trên biển hoặc để ngắm sao