Định nghĩa của từ pie chart

pie chartnoun

biểu đồ hình tròn

/ˈpaɪ tʃɑːt//ˈpaɪ tʃɑːrt/

Thuật ngữ "pie chart" bắt nguồn từ hình dạng mà nó biểu diễn - một biểu đồ tròn giống như một chiếc bánh, trong đó mỗi phần biểu diễn một phần khác nhau của tổng thể. Khái niệm sử dụng sơ đồ tròn để minh họa thông tin có từ thế kỷ 19, khi nhà thống kê và toán học người Pháp, Charles Joseph Minard, sử dụng các biểu đồ tương tự để trực quan hóa dữ liệu trong các biểu diễn đồ họa của mình. Tuy nhiên, thuật ngữ "pie chart" lần đầu tiên được Sheldon M. Cullis và Jacqueline M. Tukey đặt ra và phổ biến trong cuốn sách "Statistics Without Tears" của họ vào năm 1947. Nó nhanh chóng trở thành một công cụ biểu diễn dữ liệu trực quan được công nhận rộng rãi và thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh tế, tài chính và kinh doanh, do tính đơn giản và hiệu quả của nó trong việc trình bày các giá trị tỷ lệ.

namespace
Ví dụ:
  • The sales department presented a pie chart at the company meeting to illustrate the distribution of revenue by product line.

    Phòng bán hàng đã trình bày biểu đồ hình tròn tại cuộc họp của công ty để minh họa sự phân bổ doanh thu theo dòng sản phẩm.

  • The statistical analysis revealed that 45% of the population falls into the age group of 18-34 years, as shown on the pie chart.

    Phân tích thống kê cho thấy 45% dân số nằm trong nhóm tuổi từ 18-34, như thể hiện trên biểu đồ hình tròn.

  • The finance director used a pie chart to display the company's expenditure in various categories, such as salaries, rent, and utilities.

    Giám đốc tài chính đã sử dụng biểu đồ hình tròn để hiển thị chi tiêu của công ty theo nhiều danh mục khác nhau, chẳng hạn như tiền lương, tiền thuê nhà và tiện ích.

  • The marketing team utilized a pie chart to illustrate the market share of the company's products in comparison to its competitors.

    Nhóm tiếp thị đã sử dụng biểu đồ hình tròn để minh họa thị phần sản phẩm của công ty so với các đối thủ cạnh tranh.

  • The sales manager utilized a pie chart to display the regional sales figures, revealing that 60% of the sales came from the Western region.

    Giám đốc bán hàng đã sử dụng biểu đồ hình tròn để hiển thị số liệu bán hàng theo khu vực, cho thấy 60% doanh số đến từ khu vực phía Tây.

  • The study's findings showed that 20% of the students took the exam via online proctoring, as depicted on the pie chart.

    Kết quả nghiên cứu cho thấy 20% sinh viên làm bài thi thông qua hình thức giám sát trực tuyến, như thể hiện trên biểu đồ hình tròn.

  • The CEO used a pie chart to demonstrate the proportionate time spent by employees in different tasks, helping to identify areas of inefficiency and improvement.

    Tổng giám đốc điều hành đã sử dụng biểu đồ hình tròn để thể hiện tỷ lệ thời gian mà nhân viên dành cho các nhiệm vụ khác nhau, giúp xác định các lĩnh vực kém hiệu quả và cải thiện.

  • The human resource department displayed a pie chart showing the breakage of employees by department and seniority levels.

    Phòng nhân sự hiển thị biểu đồ hình tròn cho thấy sự phân chia nhân viên theo phòng ban và cấp bậc thâm niên.

  • The health practitioner used a pie chart to measure the daily caloric consumption of the client, detailing the precise ratio of carbohydrates, proteins, and fats.

    Bác sĩ đã sử dụng biểu đồ hình tròn để đo lượng calo tiêu thụ hàng ngày của khách hàng, nêu chi tiết tỷ lệ chính xác của carbohydrate, protein và chất béo.

  • The project's expenses pie chart showed that a significant bulk, constituting 0%, went toward material procurement, while the remaining 20% accounted for labor expenses.

    Biểu đồ chi phí của dự án cho thấy phần lớn, chiếm 0%, được dùng cho việc mua sắm vật liệu, trong khi 20% còn lại dành cho chi phí nhân công.

Từ, cụm từ liên quan