Định nghĩa của từ put before

put beforephrasal verb

đặt trước

////

Nguồn gốc của cụm từ "put before" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ. Trong tiếng Anh cổ, cụm từ này là "forðsettan", bắt nguồn từ giới từ "forð" có nghĩa là "before" và động từ "settan" có nghĩa là "đặt" hoặc "đặt". Từ tiếng Anh cổ "forðsettan" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như đặt thứ gì đó trước hoặc trước thứ gì đó khác, đưa thứ gì đó ra trước ai đó để họ xem xét hoặc trình bày thứ gì đó trước một hội đồng hoặc hội đồng. Theo thời gian, cách phát âm tiếng Anh cổ của "settan" đã phát triển thành "seten", trong tiếng Anh trung đại trở thành "setten". Từ "forðsettan" cuối cùng trở thành "foresetten" trong tiếng Anh trung đại và cuối cùng, trong tiếng Anh đầu hiện đại, "put before" đã xuất hiện như một dạng hiện đại của cụm từ này. Vì vậy, về bản chất, "put before" là sự kết hợp của hai gốc tiếng Anh cổ đã được tinh chỉnh và điều chỉnh trong suốt nhiều thế kỷ để truyền đạt ý nghĩa của "đặt mọi thứ theo một thứ tự hoặc vị trí cụ thể để xem xét hoặc trình bày".

namespace
Ví dụ:
  • Put the plate on the table.

    Đặt đĩa lên bàn.

  • The teacher put the books on the shelf.

    Giáo viên đặt những cuốn sách lên kệ.

  • I put the milk in the fridge.

    Tôi để sữa vào tủ lạnh.

  • After dinner, my mother put the dishes in the dishwasher.

    Sau bữa tối, mẹ tôi cho bát đĩa vào máy rửa chén.

  • The chef put the finished meal on the counter for us to eat.

    Đầu bếp đặt bữa ăn đã hoàn thành lên quầy để chúng tôi ăn.

  • Following the instructions, I put the software on my laptop.

    Làm theo hướng dẫn, tôi cài phần mềm vào máy tính xách tay của mình.

  • Put your coat in the closet and come back down.

    Cất áo khoác vào tủ rồi quay lại.

  • The nurse put the patient on a drip.

    Y tá truyền dịch cho bệnh nhân.

  • Before leaving, I put my phone on silent mode.

    Trước khi đi, tôi để điện thoại ở chế độ im lặng.

  • She put her hair up in a ponytail.

    Cô ấy buộc tóc đuôi ngựa.