Định nghĩa của từ anteroom

anteroomnoun

phòng trước

/ˈæntiruːm//ˈæntiruːm/

Từ "anteroom" là sự kết hợp giữa tiền tố tiếng Latin "ante", có nghĩa là "before" hoặc "ở phía trước", và từ tiếng Pháp cổ "chambre", có nghĩa là "phòng". Lần đầu tiên nó được sử dụng vào thế kỷ 16 để mô tả một căn phòng nhỏ nằm trước một căn phòng lớn hơn, quan trọng hơn, thường dùng làm khu vực chờ hoặc không gian riêng cho người hầu. Thuật ngữ này phản ánh tầm quan trọng trong lịch sử của những không gian lớn và nhu cầu về một vùng đệm giữa căn phòng chính và thế giới bên ngoài.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningphòng dẫn vào một phòng khác lớn hơn hoặc quan trọng hơn; phòng chờ

namespace
Ví dụ:
  • The anteroom to the CEO's office was decorated with sleek furniture and elegant artwork, conveying a sense of refinement and elegance.

    Phòng chờ của văn phòng CEO được trang trí bằng đồ nội thất sang trọng và tác phẩm nghệ thuật thanh lịch, mang lại cảm giác tinh tế và thanh lịch.

  • Before entering the extravagant ballroom, guests had to make their way through the spacious anteroom, which served as a reception area with soothing music and exquisite decor.

    Trước khi vào phòng khiêu vũ xa hoa, khách phải đi qua phòng chờ rộng rãi, nơi được dùng làm khu vực tiếp tân với âm nhạc du dương và đồ trang trí tinh tế.

  • The anteroom of the church's sanctuary was dimly lit, creating a tranquil, prayerful atmosphere that encouraged visitors to reflect before entering the sacred space.

    Phòng chờ của thánh đường nhà thờ được thắp sáng mờ ảo, tạo nên bầu không khí yên tĩnh, cầu nguyện, khuyến khích du khách suy ngẫm trước khi bước vào không gian linh thiêng.

  • The anteroom to the courtroom was bustling with activity, as lawyers and defendants waited for their turn to step into the judge's domain.

    Phòng chờ của phòng xử án nhộn nhịp với các hoạt động khi luật sư và bị cáo chờ đến lượt mình bước vào phòng của thẩm phán.

  • The doctor's anteroom was filled with magazines and plants, providing a calming space for patients to wait and catch up on current affairs.

    Phòng chờ của bác sĩ được trang trí bằng tạp chí và cây xanh, tạo không gian yên tĩnh để bệnh nhân chờ đợi và cập nhật tin tức thời sự.

  • The elegant anteroom to the theater's stage was filled with theater-goers chatting excitedly, savoring the anticipation and excitement for the upcoming performance.

    Phòng chờ thanh lịch dẫn đến sân khấu của nhà hát chật kín khán giả đang trò chuyện sôi nổi, tận hưởng sự mong đợi và phấn khích cho buổi biểu diễn sắp tới.

  • In the anteroom of the hospital's operating room, anxious families waited for news from the surgeons about their loved ones' procedures.

    Tại phòng chờ của phòng phẫu thuật bệnh viện, gia đình lo lắng chờ đợi tin tức từ các bác sĩ phẫu thuật về ca phẫu thuật của người thân.

  • The anteroom to the palace was guarded by two stern-faced officers, leaving visitors with a sense of anticipation as they passed through and were led to the throne room.

    Phòng chờ của cung điện được canh gác bởi hai viên sĩ quan có khuôn mặt nghiêm nghị, khiến du khách có cảm giác hồi hộp khi họ đi qua và được dẫn đến phòng ngai vàng.

  • The anteroom to the lecture hall was filled with chatter and excitement as attendees gathered to listen to a series of interesting presentations.

    Phòng chờ của giảng đường tràn ngập tiếng trò chuyện và sự phấn khích khi những người tham dự tụ tập để lắng nghe một loạt các bài thuyết trình thú vị.

  • The flowers and soft music in the anteroom to the conservatory's main concert hall set a sophisticated and delicate atmosphere, perfect for classical music enthusiasts.

    Những bông hoa và bản nhạc nhẹ nhàng trong tiền sảnh của phòng hòa nhạc chính của trường tạo nên bầu không khí tinh tế và nhẹ nhàng, hoàn hảo cho những người đam mê nhạc cổ điển.

Từ, cụm từ liên quan

All matches