Định nghĩa của từ ere

ereconjunction, preposition

đây

/eə(r)//er/

Từ tiếng Anh cổ "ǣre" (hay "ere") là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "ere." Trong tiếng Anh cổ, "ǣre" có một vài nghĩa khác nhau, bao gồm "trước", "trước đó" và "sớm". Dạng tiếng Anh cổ của từ này phát triển từ tiếng Đức nguyên thủy "arzarā", có nghĩa là "trước đó, trước". Theo thời gian, nghĩa của "ǣre" trong tiếng Anh cổ đã thu hẹp và mở rộng, tùy thuộc vào cách sử dụng của nó trong một câu. Nó thường được sử dụng như một giới từ, chỉ thời gian và thứ tự của các sự kiện, và đôi khi như một trạng từ, nhấn mạnh sự gần gũi hoặc tức thời. Việc sử dụng "ere" trong tiếng Anh trung đại sơ kỳ vẫn tương tự như nguồn gốc tiếng Anh cổ của nó, nhưng tính linh hoạt về nghĩa và chức năng của nó tiếp tục phát triển. Đến cuối thời kỳ tiếng Anh trung đại, "ere" chủ yếu được sử dụng như một liên từ, kết nối hai sự kiện theo trình tự và chỉ ra thời gian và quan hệ nhân quả. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "ere" đã không còn được sử dụng phổ biến ngoài các bối cảnh truyền thống hoặc thơ ca. Ngày nay, "before" và "soon" thường được sử dụng phổ biến hơn để truyền đạt những ý nghĩa tương tự, và "ere" thường được dành riêng cho các phong cách lịch sử hoặc văn học.

Tóm Tắt

type giới từ

meaning(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) trước

exampleere while: trước đây, trước kia

exampleere long: không lâu nữa, chăng bao lâu

type liên từ

meaning(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) trước khi

exampleere while: trước đây, trước kia

exampleere long: không lâu nữa, chăng bao lâu

namespace
Ví dụ:
  • The medieval castle stood proudly on the hill for over 500 years, a testament to the ancient architecture of the era ere.

    Lâu đài thời trung cổ này sừng sững trên đồi trong hơn 500 năm, là minh chứng cho kiến ​​trúc cổ xưa của thời đại đó.

  • The sun had already set by the time we reached the campsite, leaving us in the dim light of the fire which flickered eerily in the stillness of the night ere the moon rose.

    Khi chúng tôi đến nơi cắm trại thì mặt trời đã lặn, để lại chúng tôi trong ánh sáng mờ ảo của ngọn lửa, lập lòe một cách kỳ lạ trong sự tĩnh lặng của màn đêm trước khi mặt trăng mọc.

  • The painting seemed to come alive as our eyes met with the enigmatic gaze of the subject, captured so strikingly and accurately in the artist's brushstrokes ere he passed away.

    Bức tranh dường như trở nên sống động khi mắt chúng tôi bắt gặp ánh mắt bí ẩn của nhân vật, được khắc họa một cách ấn tượng và chính xác qua nét vẽ của họa sĩ trước khi ông qua đời.

  • The street performers entertained the crowd with their acrobatic feats, the audience cheering and clapping in excitement ere they disappeared into the night.

    Những nghệ sĩ biểu diễn đường phố đã chiêu đãi đám đông bằng những màn nhào lộn, khán giả reo hò và vỗ tay phấn khích trước khi họ biến mất vào màn đêm.

  • The soft rain fell quietly onto the pavement, peaceful and welcome after a summer of drought ere we rushed to take cover under the shelter of the nearest tree.

    Những cơn mưa nhẹ rơi nhẹ nhàng trên vỉa hè, thật yên bình và dễ chịu sau một mùa hè hạn hán trước khi chúng tôi vội vã tìm nơi trú ẩn dưới gốc cây gần nhất.

  • The infant slept soundly in the arms of her mother, the weight of her innocence and vulnerability lulling her into a peaceful slumber ere she could make sense of the world around her.

    Đứa trẻ sơ sinh ngủ say trong vòng tay mẹ, sức nặng của sự ngây thơ và yếu đuối đã ru em vào giấc ngủ yên bình trước khi em có thể cảm nhận được thế giới xung quanh.

  • The timeless melody of the piano filled the air, the notes echoing through the silent room as we listened, entranced, until the final note was played ere we applauded.

    Giai điệu vượt thời gian của cây đàn piano tràn ngập không khí, những nốt nhạc vang vọng khắp căn phòng tĩnh lặng khi chúng tôi lắng nghe, mê mẩn, cho đến khi nốt nhạc cuối cùng vang lên trước khi chúng tôi vỗ tay.

  • The fragile flower bloomed in the sunshine, its petals a fragrant burst of color against the backdrop of greenery ere the day drew to a close.

    Những bông hoa mỏng manh nở rộ dưới ánh nắng mặt trời, những cánh hoa rực rỡ sắc màu trên nền cây xanh trước khi ngày tàn.

  • The distinguished man stood tall and dignified, his words ringing in our ears as he spoke of wisdom and experience ere he left the room, revealing the depths of his character beneath his exterior.

    Người đàn ông đáng kính đứng cao và nghiêm trang, lời nói của ông văng vẳng bên tai chúng tôi khi ông nói về sự khôn ngoan và kinh nghiệm trước khi rời khỏi phòng, bộc lộ chiều sâu tính cách của ông bên dưới vẻ ngoài.

  • The vibrant sunset painted the sky in brilliant hues of orange and red, the colors heightening as the sun sank slowly below the horizon ere it faded into darkness.

    Hoàng hôn rực rỡ nhuộm bầu trời bằng những sắc cam và đỏ rực rỡ, màu sắc càng đậm hơn khi mặt trời từ lặn xuống đường chân trời trước khi chìm vào bóng tối.