Định nghĩa của từ pushpin

pushpinnoun

đinh ghim

/ˈpʊʃpɪn//ˈpʊʃpɪn/

Từ "pushpin" có liên quan đến trò chơi cờ đam (còn được gọi là cờ caro ở một số vùng) và ám chỉ những quân cờ tròn trơn dùng để chặn và bắt quân của đối thủ. Nguồn gốc của thuật ngữ "pushpin" có từ thế kỷ 18 khi trò chơi được gọi là "cờ đam Anh" này được chơi bằng những quân cờ hình trụ làm bằng đồng thau hoặc sắt mạ niken. Cái tên "pushpin" có vẻ bắt nguồn từ thực tế là những quân cờ này được thiết kế để đẩy hoặc kéo trên bàn cờ, không giống như những quân cờ chạm nổi, được trang trí công phu hơn được sử dụng trong các phiên bản khác của trò chơi. Thuật ngữ "pushpin" dần trở nên phổ biến ở Vương quốc Anh và các quốc gia nói tiếng Anh khác, trong khi ở Hoa Kỳ, các quân cờ được gọi là "men" hoặc "bắt". Từ "pushpin" cũng có một số cách sử dụng mang tính tượng trưng trong nhiều năm qua. Vào đầu thế kỷ 20, cụm từ "pushpin pedigree" ám chỉ xuất thân khiêm tốn, thuộc tầng lớp lao động của một người. Gần đây hơn, thuật ngữ này được sử dụng như một cách hài hước để mô tả một người thiếu sự tinh tế hoặc văn hóa. Những cách sử dụng từ "pushpin" này hiện đã phần lớn lỗi thời, nhưng chúng đóng vai trò như một lời nhắc nhở về nguồn gốc của từ này và bối cảnh văn hóa mà nó từng được sử dụng phổ biến.

namespace
Ví dụ:
  • The map on the wall was decorated with countless pushpins, each representing the location of a friend's oregano farm in Italy, a relative's beachside property in Hawaii, and a favorite campus hangout from college.

    Tấm bản đồ trên tường được trang trí bằng vô số đinh ghim, mỗi chiếc ghim tượng trưng cho vị trí trang trại trồng oregano của một người bạn ở Ý, khu đất ven biển của một người họ hàng ở Hawaii và một địa điểm tụ tập yêu thích trong trường đại học.

  • The real estate agent used a pushpin to mark the exact spot where the potential buyer's dream home would stand among the rows of trees and wildflowers.

    Người môi giới bất động sản dùng đinh ghim để đánh dấu vị trí chính xác nơi ngôi nhà mơ ước của người mua tiềm năng sẽ tọa lạc giữa những hàng cây và hoa dại.

  • After pinpointing his secret location, the spy carefully pushed the map's corner over the identified spot, securing it with a pushpin as he left the headquarters.

    Sau khi xác định được vị trí bí mật của mình, điệp viên cẩn thận đẩy góc bản đồ vào vị trí đã xác định, cố định nó bằng một chiếc ghim khi rời khỏi trụ sở.

  • The gardener used pushpins to mark the locations of the new plants in the sprouting garden, guiding herself through the soil to plant seeds in their permanent locations.

    Người làm vườn sử dụng đinh ghim để đánh dấu vị trí của những cây mới trong khu vườn đang nảy mầm, đồng thời luồn lách qua đất để trồng hạt giống vào đúng vị trí cố định của chúng.

  • The elementary school teacher guided the students' learning journey through colorful maps and world globes with the help of pushpins marking starting and ending points of cultural trips.

    Giáo viên tiểu học hướng dẫn học sinh hành trình học tập thông qua các bản đồ đầy màu sắc và quả địa cầu với sự trợ giúp của đinh ghim đánh dấu điểm bắt đầu và kết thúc của các chuyến đi văn hóa.

  • The hiker's path was traced by the placements of colorful pushpins, each representing the highest peak, most peaceful waterfall, and best snack spot on the trail.

    Đường đi của người đi bộ đường dài được đánh dấu bằng những chiếc đinh ghim nhiều màu sắc, mỗi chiếc tượng trưng cho đỉnh núi cao nhất, thác nước yên bình nhất và địa điểm ăn nhẹ ngon nhất trên đường mòn.

  • The archaeologist's passion for historical discoveries was evident in the masterful use of pushpins across the archival maps, highlighting the sites of ancient civilizations and hidden spirits of the past.

    Niềm đam mê khám phá lịch sử của nhà khảo cổ học được thể hiện rõ qua việc sử dụng thành thạo đinh ghim trên các bản đồ lưu trữ, làm nổi bật các địa điểm của nền văn minh cổ đại và những linh hồn ẩn giấu trong quá khứ.

  • The project manager displayed the team's strategies and goals on a giant bulletin board, visualizing the milestones of the project through pushpins on an aesthetically pleasing project schedule board.

    Người quản lý dự án trình bày các chiến lược và mục tiêu của nhóm trên một bảng thông báo lớn, trực quan hóa các mốc quan trọng của dự án thông qua các ghim trên bảng lịch trình dự án đẹp mắt.

  • The journalist's world news map revealed the significant events taking place around the globe, each marked by sharply placed pushpins representing sensitive issues like crisis, peace deals, and natural disasters.

    Bản đồ tin tức thế giới của nhà báo tiết lộ những sự kiện quan trọng diễn ra trên toàn cầu, mỗi sự kiện được đánh dấu bằng những chiếc ghim nhọn tượng trưng cho các vấn đề nhạy cảm như khủng hoảng, thỏa thuận hòa bình và thảm họa thiên nhiên.

  • The artist painstakingly created a masterpiece, securing small pieces of paper with pushpins to create mesmerizing patterns, texture, and depth that arose as the papery pins pierced the paper with precision.

    Nghệ sĩ đã tỉ mỉ tạo ra một kiệt tác, dùng đinh ghim cố định những mảnh giấy nhỏ để tạo ra các họa tiết, kết cấu và chiều sâu mê hồn xuất hiện khi những chiếc đinh ghim đâm xuyên qua tờ giấy một cách chính xác.