Định nghĩa của từ knitting needle

knitting needlenoun

kim đan

/ˈnɪtɪŋ niːdl//ˈnɪtɪŋ niːdl/

Thuật ngữ "knitting needle" có thể bắt nguồn từ thời Trung cổ khi đan lát lần đầu tiên xuất hiện như một trò tiêu khiển phổ biến trong số phụ nữ. Ban đầu, kim đan được làm từ nhiều loại vật liệu, bao gồm gỗ, xương và ngà voi, và được gọi bằng nhiều tên khác nhau tùy theo khu vực. Vào thời kỳ đầu của nước Anh, kim đan thường được gọi là "woop-woops" hoặc "snitchems", có thể là những từ tượng thanh mô phỏng âm thanh mà kim tạo ra khi chúng được sử dụng trong quá trình đan lát. Ở những nơi khác của châu Âu, kim đan được gọi là "nadel" trong tiếng Đức và "pointes a tricoter" trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, thuật ngữ "knitting needle" đã trở nên phổ biến vào thế kỷ 19 khi sự phổ biến của đan lát dần tăng lên và các nhà máy sản xuất kim bắt đầu sản xuất hàng loạt kim thẳng và kim tròn cho thị trường đang phát triển. Bản thân cái tên "knitting needle" là sự hiện đại hóa của thuật ngữ trước đó là "kim khâu", ban đầu được sử dụng thay thế cho "knitting needle" trong những ngày đầu của nghề đan lát khi nó vẫn được coi là một hình thức may vá. Tóm lại, nguồn gốc của thuật ngữ "knitting needle" có thể bắt nguồn từ nhiều tên gọi địa phương khác nhau vào thời trung cổ, nhưng thuật ngữ "knitting needle" đã phát triển thông qua sự kết hợp giữa các phương ngữ địa phương và sự phổ biến của nghề thủ công trong thời đại hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • Lucy held the long knitting needle in her right hand as she slipped the stitch onto it.

    Lucy cầm cây kim đan dài bằng tay phải khi cô luồn mũi đan vào đó.

  • The heavyweight knitting needle made a satisfying clack as Maria transferred the weight of her project from left to right.

    Chiếc kim đan nặng nề tạo ra tiếng kêu lách cách thỏa mãn khi Maria chuyển trọng lượng của sản phẩm từ trái sang phải.

  • Caroline picked up her spare knitting needle, preparing for the next round of knitting.

    Caroline cầm lấy cây kim đan dự phòng, chuẩn bị cho lượt đan tiếp theo.

  • Sarah's arthritis had made knitting difficult, but she still managed to grip the flexible bamboo knitting needle with care.

    Bệnh viêm khớp của Sarah khiến việc đan trở nên khó khăn, nhưng cô vẫn cố gắng cầm cây kim đan bằng tre mềm dẻo một cách cẩn thận.

  • The steel knitting needles clattered against the side of Howard's cup as he set it down to continue his project.

    Những chiếc kim đan bằng thép va vào thành cốc của Howard khi anh đặt cốc xuống để tiếp tục dự án của mình.

  • After losing her favorite knitting needle, Jane searched high and low, finally examining every crevice in her knitting bag until she found it.

    Sau khi làm mất cây kim đan yêu thích, Jane đã tìm kiếm khắp nơi, cuối cùng kiểm tra mọi kẽ hở trong túi đan cho đến khi tìm thấy nó.

  • With the smooth wooden knitting needle in her hand, Sarah felt a sense of calmness wash over her as she continued her project.

    Với cây kim đan bằng gỗ mịn trong tay, Sarah cảm thấy một cảm giác bình tĩnh tràn ngập cơ thể khi cô tiếp tục dự án của mình.

  • The double-pointed knitting needles in Emily's fingertips made intricate lace patterns as she wound the yarn around the tips.

    Những chiếc kim đan hai đầu trên đầu ngón tay Emily tạo nên những họa tiết ren phức tạp khi cô quấn sợi len quanh đầu kim.

  • Max's eyes grew wide as he watched his grandmother swiftly knit row after row using the old wooden needles.

    Mắt Max mở to khi nhìn bà mình nhanh chóng đan từng hàng một bằng những chiếc kim gỗ cũ.

  • Julia's rough knitting needles were a gift from her grandmother, a reminder of precious family memories woven into each stitch.

    Những chiếc kim đan thô của Julia là món quà từ bà của cô, là lời nhắc nhở về những kỷ niệm gia đình quý giá được đan xen vào từng mũi kim.

Từ, cụm từ liên quan

All matches