Định nghĩa của từ paper clip

paper clipnoun

kẹp giấy

/ˈpeɪpəklɪp/

Định nghĩa của từ undefined

Thuật ngữ "paper clip" là một phát minh tương đối mới. Trước thế kỷ 20, những vật dụng văn phòng phổ biến này chỉ được gọi đơn giản là "clip". Những chiếc kẹp giấy đầu tiên có thể được tạo ra vào cuối thế kỷ 19, nhưng từ "paper clip" không được sử dụng rộng rãi cho đến đầu những năm 1900. Điều này trùng hợp với sự ra đời của văn phòng phẩm và nhu cầu về một cái tên cụ thể cho vật dụng văn phòng ngày càng phổ biến này. Mặc dù nguồn gốc của thuật ngữ này không rõ ràng, nhưng thành phần "paper" có thể nhấn mạnh chức năng chính của nó: giữ giấy lại với nhau.

namespace

a piece of bent wire or plastic used for holding several sheets of paper together.

một đoạn dây hoặc nhựa uốn cong dùng để giữ nhiều tờ giấy lại với nhau.

Ví dụ:
  • I need a paper clip to attach this document to the email.

    Tôi cần một chiếc kẹp giấy để đính kèm tài liệu này vào email.

  • After reading through the report, I used paper clips to mark important sections for review.

    Sau khi đọc xong báo cáo, tôi dùng kẹp giấy để đánh dấu những phần quan trọng cần xem lại.

  • The teacher handed out paper clips as a reward for completing the assignment ahead of schedule.

    Giáo viên phát kẹp giấy như phần thưởng cho việc hoàn thành bài tập trước thời hạn.

  • I accidentally left my paper clip collection on my desk, and now I can't find any to use.

    Tôi vô tình để quên bộ sưu tập kẹp giấy của mình trên bàn làm việc và bây giờ tôi không tìm thấy cái nào để sử dụng.

  • The paper clip bending competition at the office party was intense, with prizes awarded to the most creative designs.

    Cuộc thi uốn kẹp giấy tại bữa tiệc văn phòng diễn ra rất sôi nổi với nhiều giải thưởng dành cho những thiết kế sáng tạo nhất.