a piece of bent wire or plastic used for holding several sheets of paper together.
một đoạn dây hoặc nhựa uốn cong dùng để giữ nhiều tờ giấy lại với nhau.
- I need a paper clip to attach this document to the email.
Tôi cần một chiếc kẹp giấy để đính kèm tài liệu này vào email.
- After reading through the report, I used paper clips to mark important sections for review.
Sau khi đọc xong báo cáo, tôi dùng kẹp giấy để đánh dấu những phần quan trọng cần xem lại.
- The teacher handed out paper clips as a reward for completing the assignment ahead of schedule.
Giáo viên phát kẹp giấy như phần thưởng cho việc hoàn thành bài tập trước thời hạn.
- I accidentally left my paper clip collection on my desk, and now I can't find any to use.
Tôi vô tình để quên bộ sưu tập kẹp giấy của mình trên bàn làm việc và bây giờ tôi không tìm thấy cái nào để sử dụng.
- The paper clip bending competition at the office party was intense, with prizes awarded to the most creative designs.
Cuộc thi uốn kẹp giấy tại bữa tiệc văn phòng diễn ra rất sôi nổi với nhiều giải thưởng dành cho những thiết kế sáng tạo nhất.