Định nghĩa của từ hatpin

hatpinnoun

trâm cài mũ

/ˈhætpɪn//ˈhætpɪn/

Từ "hatpin" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 18 khi thời trang của phụ nữ quy định rằng mũ của họ phải được nâng lên và giữ cố định. Vào thời điểm đó, phụ nữ sử dụng lông vũ, lông vũ hoặc que mỏng để giữ mũ không bị rơi ra, nhưng những vật liệu này tỏ ra không thực tế và không thoải mái. Một tổ tiên trực tiếp của trâm cài mũ hiện đại đã được phát minh vào giữa thế kỷ 18. Phụ kiện mới là một chiếc trâm dài, mảnh làm bằng các vật liệu như bạc, vàng, đồng thau hoặc ngà voi với các thiết kế trang trí và đầu trang trí. Phụ nữ cài những chiếc trâm này vào mặt dưới của mũ và vào lỗ khuyết tương ứng trên quần áo để giữ mũ cố định tại chỗ. Tên "hatpin" xuất phát từ sự kết hợp của các từ "hat" và "pin", biểu thị chức năng cụ thể của nó. Thuật ngữ này cũng có thể bắt nguồn từ tiếng Anh-Saxon "kinn", có nghĩa là "goblet" hoặc "cốc", ám chỉ phần đầu tròn của ghim, giữ trọng lượng của mũ. Sự phổ biến của ghim mũ đã giảm dần vào đầu thế kỷ 20 khi các kiểu mũ mới trở nên thiết thực hơn và dễ đội mà không cần ghim. Tuy nhiên, ghim mũ vẫn là một phần quan trọng trong lịch sử thời trang và đôi khi vẫn được sử dụng cho đến ngày nay trong các buổi tái hiện lịch sử và các sự kiện trang phục thời kỳ đó. Tóm lại, nguồn gốc của từ "hatpin" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 18 khi phụ nữ bắt đầu sử dụng ghim dài và mảnh để giữ mũ cố định. Tên này kết hợp các từ "hat" và "ghim", phản ánh chức năng kép của nó và có thể bắt nguồn từ tiếng Anh-Saxon "kinn", có nghĩa là "goblet" hoặc "cốc". Ý nghĩa của chiếc trâm cài mũ trong lịch sử thời trang là minh chứng cho sự khéo léo và tháo vát của phụ nữ trong suốt chiều dài lịch sử.

namespace
Ví dụ:
  • She carefully inserted her hatpin into the tight-fitting fabric to secure her elegant hat in place.

    Cô cẩn thận cài chiếc trâm cài mũ vào lớp vải bó sát để cố định chiếc mũ thanh lịch của mình.

  • The hatpin caught on the fabric as the woman fumbled to remove it, nearly Jerking her hat off in the process.

    Chiếc trâm cài mũ mắc vào vải khi người phụ nữ loay hoay tháo nó ra, suýt nữa làm chiếc mũ của cô ấy rơi ra.

  • The antique hatpin she inherited from her grandmother had a decorative head adorned with a delicate floral design.

    Chiếc trâm cài mũ cổ mà cô được thừa hưởng từ bà ngoại có phần đầu trang trí được trang trí bằng họa tiết hoa tinh tế.

  • She carried a compact mirror and a hatpin in her purse, just in case she needed to make a quick touch-up on the go.

    Cô ấy mang theo một chiếc gương nhỏ gọn và một chiếc trâm cài mũ trong túi xách, phòng trường hợp cô ấy cần trang điểm nhanh khi đang di chuyển.

  • The hatpin was a vital accessory for formal occasions, keeping the voluminous hats in place and adding an air of sophistication.

    Ghim mũ là phụ kiện quan trọng trong những dịp trang trọng, giúp giữ chặt những chiếc mũ cồng kềnh và tăng thêm nét tinh tế.

  • The hostess distributed hatpins to all the ladies as they entered the ballroom, so they could keep their intricate headpieces firmly in place.

    Nữ tiếp viên phát những chiếc ghim cài mũ cho tất cả các quý cô khi họ bước vào phòng khiêu vũ để họ có thể giữ chặt những chiếc mũ cài cầu kỳ của mình.

  • The hatpin had a slight curve in it, which she found made it easier to insert and remove without causing any damage to her hat.

    Chiếc trâm cài mũ có một đường cong nhẹ, cô thấy điều này giúp cô dễ dàng cài vào và tháo ra mà không làm hỏng mũ.

  • She nervously twirled the hatpin between her fingers as she waited for her date to arrive, the elegant accessory serving as a reminder of the formal occasion ahead.

    Cô ấy lo lắng xoay chiếc trâm cài mũ giữa các ngón tay trong khi chờ bạn hẹn đến, món phụ kiện thanh lịch này đóng vai trò như lời nhắc nhở về sự kiện trang trọng sắp tới.

  • The hatpin was a sharp and sturdy object, allowing the woman to maintain her beautifully adorned hat as she enjoyed the festivities of the day.

    Chiếc trâm cài mũ là một vật sắc và chắc chắn, giúp người phụ nữ giữ chiếc mũ được trang trí đẹp mắt của mình khi tận hưởng lễ hội trong ngày.

  • The hatpin had been passed down through several generations, each woman leaving their mark on it through the addition of initials or intricate embroidery.

    Chiếc trâm cài mũ đã được truyền qua nhiều thế hệ, mỗi người phụ nữ đều để lại dấu ấn của mình trên đó bằng cách thêm chữ cái viết tắt hoặc thêu tinh xảo.