Định nghĩa của từ thumbtack

thumbtacknoun

đinh bấm

/ˈθʌmtæk//ˈθʌmtæk/

Vào thế kỷ 17, đinh ghim được dùng để ghim thư, văn bia hoặc các văn bản viết khác lên tường hoặc các bề mặt khác. Ý tưởng là người ta sẽ dùng ngón tay cái để đẩy đinh ghim vào bề mặt, do đó có tên "thumbtack." Theo thời gian, thuật ngữ này vẫn được duy trì, ngay cả khi vật liệu và công dụng của đinh ghim đã phát triển. Ngày nay, đinh ghim vẫn được dùng để dán ghi chú, lời nhắc và tác phẩm nghệ thuật trên nhiều bề mặt khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đinh bấm

namespace
Ví dụ:
  • I just used a thumbtack to secure a poster to the wall in my office.

    Tôi chỉ dùng đinh ghim để gắn tấm áp phích lên tường trong văn phòng của tôi.

  • The presenter's slides kept falling off the board during her presentation, but luckily we had some spare thumbtacks to keep them in place.

    Các slide của người thuyết trình liên tục rơi ra khỏi bảng trong khi cô ấy thuyết trình, nhưng may mắn thay, chúng tôi có một số đinh ghim dự phòng để giữ chúng cố định.

  • We're hosting a charity event next week, and we've covered the bulletin board outside the hall with posters and flyers using only thumbtacks.

    Chúng tôi sẽ tổ chức một sự kiện từ thiện vào tuần tới và chúng tôi đã dán đầy bảng thông báo bên ngoài hội trường bằng áp phích và tờ rơi chỉ bằng đinh ghim.

  • I love organizing my ideas and thoughts on a corkboard, and nothing keeps notes stuck to it better than trusty old thumbtacks.

    Tôi thích sắp xếp các ý tưởng và suy nghĩ của mình trên bảng nút bần, và không gì có thể ghim ghi chú tốt hơn những chiếc đinh ghim cũ đáng tin cậy.

  • When I was a kid, I used to play a game called "thumbtack gymnasium" where we would climb all over the house using only thumbtacks to attach ourselves to the walls and furniture.

    Khi còn nhỏ, tôi thường chơi một trò chơi gọi là "phòng tập thể dục bằng đinh ghim", trong đó chúng tôi sẽ trèo khắp nhà chỉ bằng đinh ghim để gắn mình vào tường và đồ nội thất.

  • The artist carefully affixed every detail of their painting to the canvas using tiny thumbtacks and delicate aim.

    Người nghệ sĩ đã cẩn thận gắn từng chi tiết của bức tranh lên vải bằng những chiếc đinh ghim nhỏ và đường nét tinh tế.

  • The team leader called for a meeting in which she outlined her ideas for the project using a colorful array of thumbtacks and brightly-colored paper.

    Trưởng nhóm triệu tập một cuộc họp để cô ấy phác thảo ý tưởng của mình cho dự án bằng cách sử dụng một loạt đinh ghim nhiều màu sắc và giấy màu sáng.

  • The holiday carding tradition at my office is as easy as gathering the sheets of paper, the stamps, the glue, and the trusty old thumbtack.

    Truyền thống làm thiệp mừng ngày lễ ở văn phòng tôi cũng đơn giản như việc chuẩn bị các tờ giấy, tem, keo dán và chiếc đinh ghim cũ đáng tin cậy.

  • Even after the presentation was over, we couldn't help but notice that most of the slides were still hanging securely to the board thanks to the diligent use of thumbtacks.

    Ngay cả sau khi bài thuyết trình kết thúc, chúng tôi vẫn nhận thấy rằng hầu hết các slide vẫn được treo chắc chắn trên bảng nhờ sử dụng đinh ghim một cách cẩn thận.

  • In times of stress and anxiety, I've found that writing down my worries and then securing them with thumbtacks to a bulletin board can help me gain some perspective and clarity.

    Trong thời điểm căng thẳng và lo lắng, tôi thấy rằng việc viết ra những lo lắng của mình và sau đó dán chúng bằng đinh ghim lên bảng tin có thể giúp tôi có được góc nhìn và sự sáng suốt.

Từ, cụm từ liên quan

All matches