Định nghĩa của từ stickpin

stickpinnoun

ghim dính

/ˈstɪkpɪn//ˈstɪkpɪn/

Thuật ngữ "stickpin" có nguồn gốc từ cuối những năm 1800 tại Hoa Kỳ, như một loại phụ kiện trang phục dành cho nam giới. Trước khi phát minh ra cà vạt, nam giới thường đeo cà vạt, thường là những mảnh vải lớn và thường được thắt quanh cổ theo nhiều cách khác nhau. Tuy nhiên, việc sử dụng cà vạt quá mức đã dẫn đến các vấn đề về chức năng của chúng, vì chúng khiến việc mặc áo sơ mi có cổ trở nên khó khăn. Để giải quyết vấn đề này, nam giới bắt đầu áp dụng một dạng cà vạt đơn giản hơn, được gọi là cà vạt hoặc cà vạt. Cà vạt cho phép cà vạt linh hoạt hơn, vì chúng có kích thước nhỏ hơn và ít cồng kềnh hơn cà vạt. Tuy nhiên, cà vạt vẫn cần một loại cổ áo cụ thể để giữ chúng cố định, được gọi là cổ yếm hoặc cổ áo có khóa. Các chốt cổ áo cần thiết để cố định những chiếc cổ áo này thường là những vật dụng nhỏ, chẳng hạn như nút hoặc móc cài. Tuy nhiên, một số nam giới thấy những chốt này quá cồng kềnh hoặc gây mất tập trung, và họ mong muốn một giải pháp đơn giản hơn. Để đáp ứng nhu cầu này, một loại khóa cài cổ áo mới đã ra đời, được gọi là chốt cài. Chốt cài là những chiếc ghim nhỏ, mảnh làm bằng kim loại, thường là vàng hoặc bạc, được đeo qua một lỗ nhỏ trên cổ áo để giữ cố định cà vạt. Chúng được gọi là "stickpins" vì chúng trông giống như những chiếc que nhỏ, hẹp và được những người đàn ông thích kiểu cà vạt tối giản, gọn gàng ưa chuộng. Thuật ngữ "stickpin" được công nhận rộng rãi vào đầu những năm 1900 như một phụ kiện phổ biến cho những dịp trang trọng, nhưng nó đã lỗi thời vào giữa thế kỷ 20 vì hầu hết đàn ông hiện đại thích những lựa chọn cà vạt đa năng và tiện dụng hơn, chẳng hạn như cà vạt có nút cài thông thường hoặc móc cài. Bất kể thế nào, thuật ngữ "stickpin" vẫn là một thuật ngữ lịch sử gắn liền với xu hướng thời trang nam giới vào cuối những năm 1800 và đầu những năm 1900.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningghim cài ca vát

namespace
Ví dụ:
  • The businessman proudly displayed his collection of antique stickpins, each one a testament to his distinguished taste.

    Người doanh nhân tự hào trưng bày bộ sưu tập ghim cài cổ của mình, mỗi chiếc là minh chứng cho gu thẩm mỹ tinh tế của ông.

  • The little girl's dress was adorned with a row of pretty pink stickpins, fastening the seam neatly together.

    Chiếc váy của bé gái được trang trí bằng một hàng ghim cài màu hồng xinh xắn, giúp cố định các đường may lại với nhau một cách gọn gàng.

  • The dapper gentleman donned a sleek gray suit complete with a silver stickpin affixed to his pocket square for a touch of effortless sophistication.

    Quý ông lịch lãm diện bộ vest xám bóng bẩy, cài thêm chiếc ghim cài áo bằng bạc vào khăn bỏ túi để tạo nên nét tinh tế giản dị.

  • The vintage store was filled with dusty stickpins, their intricate patterns and shimmering surfaces promising a glimpse into fashion's golden age.

    Cửa hàng đồ cổ chứa đầy những chiếc ghim cài áo bám bụi, có họa tiết phức tạp và bề mặt lấp lánh, hứa hẹn mang đến cái nhìn thoáng qua về thời kỳ hoàng kim của thời trang.

  • The old-fashioned store sold stickpins, along with other antiques from bygone eras, which appealed to a select group of nostalgic shoppers.

    Cửa hàng theo phong cách cổ này bán những chiếc ghim cài áo cùng với nhiều đồ cổ khác từ thời xa xưa, thu hút một nhóm người mua sắm hoài cổ.

  • The stickpin's intricate design sparkled in the leader's hand, a symbol of his authority and leadership as he led his team through a successful mission.

    Thiết kế phức tạp của chiếc ghim cài áo lấp lánh trong tay người chỉ huy, biểu tượng cho quyền lực và khả năng lãnh đạo của anh khi anh dẫn dắt nhóm của mình hoàn thành nhiệm vụ thành công.

  • The fashion blogger's stickpin collection ranged from minimalist silver to ornate gold and enamel, each one a stylish statement piece.

    Bộ sưu tập ghim cài áo của blogger thời trang này trải dài từ bạc tối giản đến vàng và men trang trí công phu, mỗi sản phẩm đều là một món đồ thời trang nổi bật.

  • The policeman's badge was fastened securely in place with a robust and sturdy stickpin, a small but indispensable accessory for his important role.

    Huy hiệu cảnh sát được gắn chặt bằng một chiếc ghim cài chắc chắn và bền, một phụ kiện nhỏ nhưng không thể thiếu cho vai trò quan trọng của họ.

  • The veteran's jacket was decorated with row upon row of stickpins awarded for bravery and service to his country, each one a witness to his distinguished career.

    Chiếc áo khoác của cựu chiến binh được trang trí bằng hàng loạt huy hiệu ghim ghim được trao tặng cho lòng dũng cảm và sự phục vụ cho đất nước, mỗi huy hiệu là một nhân chứng cho sự nghiệp vẻ vang của ông.

  • The fashion-forward woman dazzled the audience with an array of statement stickpin choices, incorporating them into her outfit as bold accessories, adding texture and richness to her ensembles.

    Người phụ nữ thời trang này đã làm khán giả choáng ngợp với vô số lựa chọn ghim cài áo, kết hợp chúng vào trang phục của mình như những phụ kiện táo bạo, tăng thêm kết cấu và sự phong phú cho bộ trang phục của cô.

Từ, cụm từ liên quan

All matches