Định nghĩa của từ punk

punknoun

Punk

/pʌŋk//pʌŋk/

Nguồn gốc của từ "punk" khi được dùng để mô tả một nền văn hóa phụ và thể loại âm nhạc có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1960 và đầu những năm 1970 tại Thành phố New York. Ban đầu, "punk" được sử dụng như một thuật ngữ miệt thị để mô tả những người trẻ tuổi tụ tập trên đường phố và gây rắc rối. Những cá nhân này thường bị coi là phạm pháp, sử dụng ma túy và hành vi nổi loạn. Khi bối cảnh âm nhạc punk bắt đầu xuất hiện ở New York vào giữa những năm 1970, từ "punk" đã mang một ý nghĩa mới. Các ban nhạc như The Ramones và The New York Dolls đã kết hợp các yếu tố của nhạc rock, nhạc garage và nhạc surf vào âm thanh của họ, tạo nên một phong cách đặc biệt và cực kỳ sôi động. Nhạc này thường được gọi là "punk rock" hoặc đơn giản là "punk." Cảnh nhạc punk được đặc trưng bởi tinh thần tự làm và sự từ chối văn hóa chính thống. Các ban nhạc thường chơi ở những không gian không theo khuôn mẫu như nhà kho và tầng hầm bỏ hoang, và họ thường cảm thấy có mối liên hệ sâu sắc với người hâm mộ. Tính thẩm mỹ của punk cũng kết hợp các yếu tố thời trang và phong cách, chẳng hạn như áo khoác da, tóc nhọn và thắt lưng đinh tán. Phong trào punk mở rộng ra ngoài âm nhạc, ảnh hưởng đến các hình thức nghệ thuật khác như hội họa, văn học và thời trang. Ngày nay, punk được công nhận là một phong trào văn hóa quan trọng đã giúp mở ra kỷ nguyên mới của âm nhạc và biểu đạt. Từ "punk" tiếp tục được sử dụng để mô tả những cá nhân và cộng đồng thể hiện tinh thần tự làm và thái độ nổi loạn đã định nghĩa nên tinh thần punk.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mục (gỗ)

meaning(từ lóng) vô dụng, rác rưởi, bỏ đi, xấu, tồi

namespace

a type of loud and aggressive rock music popular in the late 1970s and early 1980s

một loại nhạc rock ồn ào và mạnh mẽ phổ biến vào cuối những năm 1970 và đầu những năm 1980

Ví dụ:
  • a punk band

    một ban nhạc punk

a person who likes punk music and dresses like a punk musician, for example by wearing metal chains, leather clothes and having brightly coloured hair

một người thích nhạc punk và ăn mặc giống một nhạc sĩ punk, chẳng hạn như đeo dây chuyền kim loại, quần áo da và có mái tóc sáng màu

Ví dụ:
  • a punk haircut

    một kiểu tóc punk

a young man or boy who behaves in a rude or violent way

một thanh niên hoặc cậu bé cư xử một cách thô lỗ hoặc bạo lực

Từ, cụm từ liên quan