Định nghĩa của từ ellipsis

ellipsisnoun

dấu ba chấm

/ɪˈlɪpsɪs//ɪˈlɪpsɪs/

Thuật ngữ "ellipsis" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là từ ἔλλειψις (élleipsis), có nghĩa là "omission" hoặc "bỏ sót". Trong tiếng Hy Lạp cổ đại, dấu ba chấm được sử dụng trong văn bản để chỉ việc lược bỏ một hoặc nhiều từ được hiểu theo ngữ cảnh. Ban đầu, việc sử dụng dấu ba chấm chỉ giới hạn trong văn học Hy Lạp cổ đại, chẳng hạn như bài phát biểu và chuyên luận triết học. Nó được sử dụng để cô đọng văn bản, làm cho văn bản ngắn gọn hơn và nhấn mạnh các ý chính. Dấu ba chấm trong tiếng Hy Lạp cổ đại thường được biểu thị bằng cách sử dụng dấu chấm, đôi khi theo sau là một khoảng trắng. Việc sử dụng dấu ba chấm hiện đại trong nghệ thuật sắp chữ và ngôn ngữ học có thể bắt nguồn từ thời Phục hưng thế kỷ 16, khi các thợ in bắt đầu sử dụng một loạt dấu chấm để chỉ việc lược bỏ các từ. Việc sử dụng dấu ba chấm này lan sang tiếng Anh và đã trở thành một đặc điểm phổ biến trong tiếng Anh viết, chủ yếu được sử dụng để chỉ sự do dự, không đầy đủ hoặc suy nghĩ lan man. Ngày nay, dấu ba chấm thường được sử dụng trong tiếng Anh viết, đặc biệt là trong giao tiếp dựa trên công nghệ, chẳng hạn như tin nhắn văn bản, email và phương tiện truyền thông xã hội. Việc sử dụng dấu ba chấm cũng phổ biến trong văn bản khoa học và học thuật, trong đó dấu ba chấm được sử dụng để chỉ việc lược bỏ thông tin không cần thiết. Tóm lại, thuật ngữ "ellipsis" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "έλλειψις," có nghĩa là "bỏ sót" và ban đầu được sử dụng trong văn học Hy Lạp cổ đại để chỉ việc lược bỏ một hoặc nhiều từ. Việc sử dụng hiện đại của nó trong nghệ thuật sắp chữ và ngôn ngữ học có thể bắt nguồn từ thời Phục hưng và hiện nay thường được sử dụng trong tiếng Anh viết, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp dựa trên công nghệ và văn bản học thuật.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều ellipsis

meaning(ngôn ngữ học) hiện tượng tĩnh dược

namespace

the act of leaving out a word or words from a sentence deliberately, when the meaning can be understood without them

hành động cố ý bỏ một từ hoặc nhiều từ ra khỏi câu khi vẫn có thể hiểu được ý nghĩa mà không cần chúng

three small marks (…) used to show that a word or words have been left out

ba dấu nhỏ (…) dùng để chỉ ra rằng một từ hoặc nhiều từ đã bị bỏ sót