Định nghĩa của từ tilde

tildenoun

Tilde

/ˈtɪldə//ˈtɪldə/

Dấu ngã (~) là một dấu câu có lịch sử lâu đời. Nguồn gốc của nó có từ thế kỷ 12, khi nó được các nhà chép văn bản Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha sử dụng để chỉ sự co lại hoặc lược bỏ âm thanh trong văn bản. Dấu ngã được chuyển thể từ tiếng Latin "tomus", có nghĩa là "punctum flexum" hoặc "điểm cong". Vào thế kỷ 16, các nhà văn Tây Ban Nha bắt đầu sử dụng dấu ngã để chỉ âm nguyên âm mũi, như trong "ñ" (eñe). Cách sử dụng này sau đó được tiếng Bồ Đào Nha và các ngôn ngữ khác áp dụng. Vào thế kỷ 19, dấu ngã được nhà toán học người Na Uy Carl Johan Malmsten giới thiệu vào toán học, ông đã sử dụng nó để biểu diễn các phép tính gần đúng. Ngày nay, dấu ngã được sử dụng trên toàn cầu trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm đánh máy, chấm câu và ký hiệu âm nhạc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningdấu sóng (dùng thay từ lặp lại trong từ điển)

meaningdẫu ngã, dấu mềm (trên chữ n ở tiếng Tây ban nha)

typeDefault

meaningdấu sóng, dấu ngã (~)

namespace

the mark ( ˜ ) placed over letters in some languages and some vowels in the International Phonetic Alphabet to show how they should be pronounced, as in España, São Paulo and /pɒ̃ʃɒ̃/ (penchant)

dấu ( ˜ ) đặt trên các chữ cái trong một số ngôn ngữ và một số nguyên âm trong Bảng chữ cái phiên âm quốc tế để cho biết cách phát âm chúng, như trong tiếng España, São Paulo và /pɒ̃ʃɒ̃/ (xu hướng)

the mark ( ˜ ), used in some dictionaries to represent the headword of an entry

dấu ( ˜ ), được sử dụng trong một số từ điển để thể hiện tiêu đề của một mục

Từ, cụm từ liên quan

All matches