Định nghĩa của từ pump out

pump outphrasal verb

bơm ra

////

Thuật ngữ "pump out" ban đầu dùng để chỉ quá trình chiết xuất nước thải hoặc vật liệu thải nén từ các bể chứa trên tàu hoặc các tàu biển khác. Điều này là cần thiết trước khi các cơ sở xử lý nước thải hiện đại được sử dụng rộng rãi, vì tàu không thể xả nước thải thô trực tiếp ra đại dương vì lý do môi trường. Để giải quyết vấn đề này, tàu sẽ giữ chất thải trong các bể chứa cho đến khi chúng có thể cập cảng tại một nhà máy xử lý nước thải trên bờ, nơi chúng có thể được bơm ra và xử lý đúng cách. Theo thời gian, thuật ngữ "pump out" được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả quá trình loại bỏ bất kỳ vật liệu không mong muốn hoặc dư thừa nào khỏi không gian chứa, cho dù đó là chất lỏng, chất rắn hay chất khí, bằng cách sử dụng máy bơm. Cách sử dụng này đặc biệt phổ biến trong bối cảnh công nghiệp, nơi các chất có độ nhớt cao hoặc ăn mòn có thể cần được chiết xuất từ ​​các bể chứa hoặc đường ống bằng thiết bị chuyên dụng.

namespace
Ví dụ:
  • The factory pumped out hundreds of cars each day.

    Nhà máy này sản xuất hàng trăm chiếc ô tô mỗi ngày.

  • The printer pumped out swarms of invoices by the end of the week.

    Máy in đã in ra hàng loạt hóa đơn vào cuối tuần.

  • The assembly line pumped out an impressive number of products within a short span of time.

    Dây chuyền lắp ráp đã sản xuất ra một số lượng sản phẩm ấn tượng trong một thời gian ngắn.

  • The new software program has the capability to pump out accurate reports in a matter of minutes.

    Phần mềm mới có khả năng tạo ra các báo cáo chính xác chỉ trong vài phút.

  • The coffee machine pumped out steaming cups of aromatic coffee all morning long.

    Máy pha cà phê liên tục pha ra những tách cà phê thơm ngon nóng hổi suốt buổi sáng.

  • The faucet in the bathroom pumped out a steady stream of water that refilled the glass with every turn of the handle.

    Vòi nước trong phòng tắm phun ra một dòng nước đều đặn làm đầy cốc nước sau mỗi lần vặn tay cầm.

  • The construction site pumped out a high volume of structures over a period of months.

    Công trường xây dựng đã bơm ra một khối lượng lớn các công trình trong nhiều tháng.

  • The inkjet printer pumped out beautiful images and text that were both clear and vibrant.

    Máy in phun có thể in ra những hình ảnh và văn bản đẹp, rõ ràng và sống động.

  • The marketing team pumped out a slew of creative and captivating advertisements in preparation for the brand's campaign.

    Đội ngũ marketing đã cho ra mắt một loạt quảng cáo sáng tạo và hấp dẫn để chuẩn bị cho chiến dịch của thương hiệu.

  • The copy machine pumped out perfect replicas of the original documents quickly and efficiently.

    Máy sao chép có thể tạo ra bản sao hoàn hảo của tài liệu gốc một cách nhanh chóng và hiệu quả.