Định nghĩa của từ downy

downyadjective

lông măng

/ˈdaʊni//ˈdaʊni/

Từ "downy" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "dūn", có nghĩa là "lông vũ mềm". Từ này có thể phát triển từ tiếng Đức nguyên thủy "dūną", cũng có nghĩa là "lông vũ mềm". Mối liên hệ của từ này với lông vũ thể hiện rõ trong cách sử dụng để mô tả bề mặt mềm mại, mịn màng, như lông tơ của một con chim hoặc lớp lông mềm mại, mịn màng bên ngoài của quả đào. Theo thời gian, từ "downy" đã mở rộng để bao hàm các vật liệu và kết cấu mềm mại, tinh tế khác, phản ánh mối liên hệ ban đầu với sự mềm mại của lông vũ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) vùng đồi; giống vùng đồi

meaning(thuộc) cồn cát; giống cồn cát, nhấp nhô

examplea downy bird: thằng cha láu cá

type tính từ

meaning(thuộc) lông tơ; phủ đầy lông tơ; như lông tơ

meaning(từ lóng) láu cá, tinh khôn

examplea downy bird: thằng cha láu cá

namespace
Ví dụ:
  • The baby's blankets were coated in soft, downy fluff that threatened to make her sneeze.

    Chăn của em bé được phủ một lớp lông tơ mềm mại khiến bé sợ hắt hơi.

  • She lifted the sleeve of her shirt to reveal the delicate, downy light peach fuzz that blanketed her skin.

    Cô nhấc tay áo sơ mi lên để lộ lớp lông tơ mềm mại màu đào nhẹ nhàng bao phủ làn da của cô.

  • The budding leaves on the tree were displaying a downy texture, their surfaces still slightly fuzzy as they prepared to burst into full bloom.

    Những chiếc lá mới nảy mầm trên cây có kết cấu mềm mại, bề mặt vẫn còn hơi mờ khi chúng chuẩn bị nở rộ.

  • His hair was as downy as a newborn fawn's, gilded with platinum and waving in the breeze like a willow's branches.

    Mái tóc của anh mềm mại như tóc của một chú nai con mới sinh, được dát vàng bằng bạch kim và tung bay trong gió như cành liễu.

  • The child cuddled into her mother's chest, breathing in the downy scent of her breast milk and basking in the warmth of her embrace.

    Đứa trẻ nép mình vào ngực mẹ, hít hà mùi sữa mẹ thơm tho và tận hưởng hơi ấm từ vòng tay mẹ.

  • The tufts of grass bowed down softly to the tender arrival of spring, their downy crowns a witness to the year's rebirth.

    Những cụm cỏ cúi mình nhẹ nhàng chào đón mùa xuân dịu dàng, những ngọn cỏ mềm mại chứng kiến ​​sự tái sinh của năm mới.

  • She leaned her head against her lover's shoulder, feeling the soft, downy texture of his neck hairs tickling her cheek.

    Cô dựa đầu vào vai người yêu, cảm nhận sự mềm mại, mịn màng của những sợi lông ở cổ anh chạm vào má mình.

  • The woolen blanket wrapped tightly around her body was as downy as a marshmallow cloud, promising a peaceful sleep.

    Chiếc chăn len quấn chặt quanh người cô mềm mại như một đám mây kẹo dẻo, hứa hẹn một giấc ngủ yên bình.

  • The rain slanted against the window pane, drumming softly against the downy, dewy panes and lulling her into a comforting slumber.

    Mưa rơi nghiêng trên khung cửa sổ, nhẹ nhàng gõ vào ô cửa sổ đầy sương và đưa cô vào giấc ngủ êm ái.

  • Bees flitted from bloom to bloom, covering each bud with their downy bristles and stealthily siphoning away the nectar.

    Những chú ong bay lượn từ bông hoa này sang bông hoa khác, phủ kín từng nụ hoa bằng lớp lông tơ và lén lút hút mật hoa.