Định nghĩa của từ public opinion

public opinionnoun

ý kiến ​​công chúng

/ˌpʌblɪk əˈpɪnjən//ˌpʌblɪk əˈpɪnjən/

Khái niệm dư luận có thể bắt nguồn từ Hy Lạp cổ đại, nơi các nhà triết học như Aristotle và Plato tin rằng các giá trị và niềm tin chung của một cộng đồng định hình nên ý kiến ​​của đa số. Tuy nhiên, bản thân thuật ngữ "public opinion" không xuất hiện cho đến thế kỷ 19. Cụm từ "public opinion" lần đầu tiên xuất hiện trên báo in trong các tác phẩm chính trị của James Mill, một nhà triết học và nhà kinh tế chính trị người Anh, vào đầu thế kỷ 19. Mill định nghĩa "public opinion" là các niềm tin và giá trị tập thể mà công chúng nói chung nắm giữ, đặc biệt liên quan đến các vấn đề chính trị và xã hội quan trọng. Ý tưởng về dư luận trở nên quan trọng khi các phương tiện truyền thông đại chúng như báo chí và tập san bắt đầu lưu hành rộng rãi hơn. Năm 1821, nhà tư tưởng chính trị người Pháp Alexis de Tocqueville đã xuất bản "Nền dân chủ ở Mỹ", nêu bật vai trò của dư luận trong việc thúc đẩy các xã hội dân chủ. Theo de Tocqueville, sự xuất hiện của báo chí và các hình thức truyền thông đại chúng khác đã giúp tạo ra một cộng đồng công dân hiểu biết và tham gia nhiều hơn, đồng thời thúc đẩy ý thức về các giá trị và niềm tin chung. Trong những thập kỷ tiếp theo, nghiên cứu về dư luận công chúng đã trở thành chủ đề được giới học thuật quan tâm, với các học giả tạo ra các phương pháp mới để định lượng nó và các nhà lãnh đạo chính trị sử dụng các cuộc thăm dò ý kiến ​​để đánh giá tình cảm của công chúng. Ngày nay, khái niệm dư luận công chúng là trọng tâm của nhiều cuộc tranh luận trong chính trị, truyền thông và khoa học xã hội, vì nó giúp làm nổi bật vai trò của công dân có hiểu biết trong việc định hình chính sách công và chính trị dân chủ.

namespace
Ví dụ:
  • The proposed legislation has received overwhelmingly negative public opinion from both political parties and the general public.

    Dự luật được đề xuất đã nhận được ý kiến ​​tiêu cực từ cả hai đảng phái chính trị và công chúng nói chung.

  • The success of a celebrity's latest movie has been heavily influenced by the positive public opinion it received during its premiere.

    Thành công của bộ phim mới nhất của người nổi tiếng thường chịu ảnh hưởng rất lớn từ dư luận tích cực mà bộ phim nhận được trong buổi ra mắt.

  • The president's latest decision has come under heavy scrutiny from the public, causing a significant drop in his approval ratings.

    Quyết định mới nhất của tổng thống đã bị công chúng chỉ trích gay gắt, khiến tỷ lệ ủng hộ ông giảm đáng kể.

  • The recent entertainment controversy has sparked a fierce debate in the public, with opinions divided on who is at fault.

    Cuộc tranh cãi gần đây trong ngành giải trí đã gây ra một cuộc tranh luận gay gắt trong công chúng, với nhiều ý kiến ​​trái chiều về việc ai là người có lỗi.

  • The company's response to the consumer complaint has received mixed public opinion, with some calling it an adequate solution and others demanding further action.

    Phản ứng của công ty trước khiếu nại của người tiêu dùng đã nhận được nhiều ý kiến ​​trái chiều của công chúng, một số người gọi đây là giải pháp thỏa đáng, trong khi những người khác lại yêu cầu phải có hành động tiếp theo.

  • The social media influencer's endorsement of the new product has generated positive public opinion, leading to an increase in sales.

    Sự chứng thực của người có sức ảnh hưởng trên mạng xã hội đối với sản phẩm mới đã tạo nên dư luận tích cực, dẫn đến tăng doanh số.

  • The popular TV show's unexpected plot twist has left the public divided, with some loving it and others strongly opposing it.

    Tình tiết bất ngờ của chương trình truyền hình nổi tiếng này đã khiến công chúng chia thành hai luồng ý kiến, một số người thích thú, số khác lại phản đối kịch liệt.

  • The suspension of the top athlete due to their involvement in a recent scandal has received widespread public criticism and condemnation.

    Việc đình chỉ vận động viên hàng đầu do liên quan đến vụ bê bối gần đây đã nhận phải sự chỉ trích và lên án rộng rãi của công chúng.

  • The popularity of the musician's latest track has skyrocketed thanks to the overwhelmingly positive public opinion it has received.

    Độ phổ biến của ca khúc mới nhất của nhạc sĩ này đã tăng vọt nhờ vào phản hồi tích cực mà công chúng dành cho nó.

  • The recent political reform has split the public into two opposing camps, with some strongly supporting it and others equally strongly opposing it.

    Cuộc cải cách chính trị gần đây đã chia rẽ công chúng thành hai phe đối lập, một số người ủng hộ mạnh mẽ và những người khác phản đối mạnh mẽ không kém.