- The proposed legislation has received overwhelmingly negative public opinion from both political parties and the general public.
Dự luật được đề xuất đã nhận được ý kiến tiêu cực từ cả hai đảng phái chính trị và công chúng nói chung.
- The success of a celebrity's latest movie has been heavily influenced by the positive public opinion it received during its premiere.
Thành công của bộ phim mới nhất của người nổi tiếng thường chịu ảnh hưởng rất lớn từ dư luận tích cực mà bộ phim nhận được trong buổi ra mắt.
- The president's latest decision has come under heavy scrutiny from the public, causing a significant drop in his approval ratings.
Quyết định mới nhất của tổng thống đã bị công chúng chỉ trích gay gắt, khiến tỷ lệ ủng hộ ông giảm đáng kể.
- The recent entertainment controversy has sparked a fierce debate in the public, with opinions divided on who is at fault.
Cuộc tranh cãi gần đây trong ngành giải trí đã gây ra một cuộc tranh luận gay gắt trong công chúng, với nhiều ý kiến trái chiều về việc ai là người có lỗi.
- The company's response to the consumer complaint has received mixed public opinion, with some calling it an adequate solution and others demanding further action.
Phản ứng của công ty trước khiếu nại của người tiêu dùng đã nhận được nhiều ý kiến trái chiều của công chúng, một số người gọi đây là giải pháp thỏa đáng, trong khi những người khác lại yêu cầu phải có hành động tiếp theo.
- The social media influencer's endorsement of the new product has generated positive public opinion, leading to an increase in sales.
Sự chứng thực của người có sức ảnh hưởng trên mạng xã hội đối với sản phẩm mới đã tạo nên dư luận tích cực, dẫn đến tăng doanh số.
- The popular TV show's unexpected plot twist has left the public divided, with some loving it and others strongly opposing it.
Tình tiết bất ngờ của chương trình truyền hình nổi tiếng này đã khiến công chúng chia thành hai luồng ý kiến, một số người thích thú, số khác lại phản đối kịch liệt.
- The suspension of the top athlete due to their involvement in a recent scandal has received widespread public criticism and condemnation.
Việc đình chỉ vận động viên hàng đầu do liên quan đến vụ bê bối gần đây đã nhận phải sự chỉ trích và lên án rộng rãi của công chúng.
- The popularity of the musician's latest track has skyrocketed thanks to the overwhelmingly positive public opinion it has received.
Độ phổ biến của ca khúc mới nhất của nhạc sĩ này đã tăng vọt nhờ vào phản hồi tích cực mà công chúng dành cho nó.
- The recent political reform has split the public into two opposing camps, with some strongly supporting it and others equally strongly opposing it.
Cuộc cải cách chính trị gần đây đã chia rẽ công chúng thành hai phe đối lập, một số người ủng hộ mạnh mẽ và những người khác phản đối mạnh mẽ không kém.