Định nghĩa của từ nearby

nearbyadjective

gần

/ˈnɪəbʌɪ/

Định nghĩa của từ undefined

"Nearby" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "neah" có nghĩa là "near" và "by". "by" trong trường hợp này là một trạng từ chỉ sự gần gũi hoặc gần gũi. Thuật ngữ "nearby" được sử dụng vào khoảng thế kỷ 13, thay thế cho cụm từ cũ hơn "nigh by". Theo thời gian, hai từ này đã hợp nhất thành một từ duy nhất, "nearby," biểu thị một vị trí hoặc đối tượng tương đối gần.

Tóm Tắt

typetính từ

meaninggần, không xa

namespace
Ví dụ:
  • The coffee shop with the best pastries is located nearby, so I'll grab a few treats on my way to work.

    Quán cà phê có những chiếc bánh ngọt ngon nhất nằm gần đó, vì vậy tôi sẽ mua một vài chiếc trên đường đi làm.

  • A park with a beautiful pond is situated nearby, making it the perfect spot for a leisurely afternoon stroll.

    Gần đó có một công viên với ao nước xinh đẹp, là địa điểm lý tưởng cho một buổi chiều tản bộ thư thái.

  • My favorite flower store is positioned nearby, so I can always stop by and purchase some vibrant blooms to brighten up my home.

    Cửa hàng hoa yêu thích của tôi nằm gần đó, vì vậy tôi luôn có thể ghé qua và mua một số bông hoa rực rỡ để trang trí nhà cửa.

  • After finishing my workout at the gym, I'll pop into the nearby smoothie bar to replenish my energy levels.

    Sau khi tập luyện xong ở phòng tập, tôi sẽ ghé vào quầy sinh tố gần đó để bổ sung năng lượng.

  • The theater where I'll be attending a play tonight is situated nearby, and I'm excited to explore the surrounding area.

    Nhà hát nơi tôi sẽ xem kịch tối nay nằm gần đó và tôi rất háo hức được khám phá khu vực xung quanh.

  • I've heard that a cozy bookstore is located nearby, and I can't wait to browse their selection and find my next read.

    Tôi nghe nói có một hiệu sách ấm cúng nằm gần đó và tôi rất mong được duyệt qua các lựa chọn sách ở đó và tìm cuốn sách tiếp theo để đọc.

  • The quiet library I love visiting is situated nearby, and I try to make it there once a week to catch up on my reading.

    Thư viện yên tĩnh mà tôi thích ghé thăm nằm gần đó, và tôi cố gắng đến đó một lần mỗi tuần để đọc sách.

  • My hairdresser's salon is positioned nearby, and I schedule my appointments on weekends when I have more free time.

    Tiệm làm tóc của tôi nằm gần đó và tôi thường đặt lịch hẹn vào cuối tuần khi tôi có nhiều thời gian rảnh hơn.

  • The trendy restaurant I've been wanting to try is positioned nearby, and I'll make reservations for dinner next week.

    Nhà hàng thời thượng mà tôi muốn thử nằm gần đây, và tôi sẽ đặt chỗ cho bữa tối vào tuần tới.

  • The beach where I like to take my morning walks is situated nearby, and I try to visit it at least once a day to clear my head.

    Bãi biển nơi tôi thích đi dạo buổi sáng nằm gần đó, và tôi cố gắng ghé thăm ít nhất một lần mỗi ngày để thư giãn đầu óc.

Từ, cụm từ liên quan

All matches