Định nghĩa của từ far-off

far-offadjective

xa xôi

/ˈfɑːr ɒf//ˈfɑːr ɔːf/

namespace

a long distance away

Ví dụ:
  • a far-off land

Từ, cụm từ liên quan

a long time ago

Ví dụ:
  • memories of those far-off days

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan