Định nghĩa của từ contiguous

contiguousadjective

tiếp giáp

/kənˈtɪɡjuəs//kənˈtɪɡjuəs/

Từ "contiguous" có nguồn gốc từ tính từ tiếng Latin "contiguus", có nghĩa là "touching" hoặc "nằm gần nhau". Hậu tố "-ous" trong tiếng Anh được thêm vào danh từ để chỉ phẩm chất hoặc đặc điểm, và trong trường hợp này, nó được sử dụng để chuyển đổi tính từ tiếng Latin gốc thành tính từ trong tiếng Anh. Từ tiếng Anh "contiguous" lần đầu tiên được giới thiệu vào thế kỷ 16 khi Anh và các nước châu Âu khác bắt đầu tiếp xúc với các văn bản tiếng Latin và bắt đầu mượn từ ngữ từ ngôn ngữ đó. Từ này được sử dụng trong địa lý và bản đồ học, ám chỉ các vùng lãnh thổ hoặc tiểu bang liền kề có chung ranh giới. Nó đã trở thành một thuật ngữ chuẩn trong diễn ngôn chính trị của Hoa Kỳ vào đầu thế kỷ 20, với việc áp dụng thuật ngữ "contiguous United States" để mô tả 48 tiểu bang thấp hơn của đất nước, ngoại trừ Alaska và Hawaii. Ngày nay, từ này vẫn tiếp tục được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ địa lý và lập bản đồ đến khoa học máy tính và nghệ thuật. Trong một số trường hợp, khi cần phân biệt, nó được sử dụng cùng với từ "adjacent" để mô tả các vùng lãnh thổ chia sẻ đường viền hoặc các điểm ảnh liền kề trong một hình ảnh. Tính linh hoạt và ý nghĩa có vẻ tự giải thích của nó đã góp phần biến nó thành một thuật ngữ chung để giải thích các thực thể nằm cạnh nhau hoặc chạm vào nhau.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkề nhau, giáp nhau, tiếp giáp (vườn, ruộng, nhà...); láng giềng, bên cạnh

exampleto be contiguous to something: tiếp giáp với cái gì, gần với cái gì

examplecontiguous angles: (toán học) góc kề

typeDefault

meaning(Tech) kề nhau, bên cạnh, tiếp cận

namespace
Ví dụ:
  • The contiguous United States stretches from the West Coast to the East Coast, covering a total of 48 states.

    Lãnh thổ liền kề của Hoa Kỳ trải dài từ Bờ Tây sang Bờ Đông, bao gồm tổng cộng 48 tiểu bang.

  • Contiguous buildings, such as Incheon Airport's Terminal 1 and Terminal 2, enable passengers to easily move between them without having to go through airport security again.

    Các tòa nhà liền kề, chẳng hạn như Nhà ga 1 và Nhà ga 2 của Sân bay Incheon, cho phép hành khách dễ dàng di chuyển giữa các tòa nhà mà không cần phải qua kiểm tra an ninh sân bay lần nữa.

  • The superintendent informed the board of education that the contiguous school buildings would be temporarily joined by commandeering an existing exterior door to provide a covered walkway for students during inclement weather.

    Giám đốc trường thông báo với hội đồng giáo dục rằng các tòa nhà trường học liền kề sẽ được tạm thời nối lại bằng cách sử dụng một cánh cửa ngoài hiện có để tạo thành lối đi có mái che cho học sinh trong thời tiết khắc nghiệt.

  • As an advocacy group identified the area as contiguous space, the local authorities were able to allocate resources towards beautifying and developing the previously neglected area.

    Khi một nhóm vận động xác định khu vực này là không gian tiếp giáp, chính quyền địa phương đã có thể phân bổ nguồn lực để làm đẹp và phát triển khu vực trước đây bị bỏ quên này.

  • After years of being treated as separate buildings, the administrators of the college decided to connect the contiguous buildings through a skywalk to facilitate student access to the library during inclement weather.

    Sau nhiều năm được coi là những tòa nhà riêng biệt, ban quản lý trường đã quyết định kết nối các tòa nhà liền kề thông qua một lối đi trên cao để sinh viên có thể dễ dàng tiếp cận thư viện trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

  • Copies of the report were circulated to all contiguous government agencies, enabling them to work in coordination towards achieving a common objective.

    Các bản sao của báo cáo đã được gửi đến tất cả các cơ quan chính phủ lân cận, cho phép họ phối hợp làm việc để đạt được mục tiêu chung.

  • During the excavation work, the engineers came across a unknown underground structure that was found to be contiguous with another existing one.

    Trong quá trình khai quật, các kỹ sư đã phát hiện ra một công trình ngầm chưa xác định nằm liền kề với một công trình ngầm khác đã tồn tại.

  • When the custodian was tasked with upkeep responsibilities, he noticed the contiguous bathrooms that he had never seen before.

    Khi người bảo vệ được giao nhiệm vụ bảo trì, anh ta nhận thấy những phòng tắm liền kề mà anh ta chưa từng thấy trước đây.

  • The neighborhood was once covered with trees, but they had since become contiguous with the streets, making it appear like a lost garden.

    Khu phố này trước đây từng được bao phủ bởi cây xanh, nhưng hiện nay chúng đã lan ra cả đường phố, khiến nơi đây trông giống như một khu vườn bỏ hoang.

  • The construction worker declared that the buildings that had once stood disparately, are now contiguously connected, forming one continuous block.

    Công nhân xây dựng tuyên bố rằng các tòa nhà trước đây đứng riêng lẻ giờ đã được kết nối liền kề, tạo thành một khối thống nhất.