Định nghĩa của từ maxim

maximnoun

châm ngôn

/ˈmæksɪm//ˈmæksɪm/

Từ "maxim" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "maxima" có nghĩa là "greatest" hoặc "cao nhất", và là dạng accusative và ablative của tính từ "maximus," cũng có nghĩa là "vĩ đại nhất". Vào thế kỷ 14, từ tiếng Latin "maxim" được mượn vào tiếng Anh trung đại dưới dạng "maym", ám chỉ một câu châm ngôn hoặc câu nói thể hiện một chân lý hoặc nguyên tắc chung. Vào thế kỷ 15, cách viết "maxim" xuất hiện và được sử dụng trong tiếng Anh kể từ đó. Một câu châm ngôn là một câu nói ngắn gọn, khôn ngoan truyền tải một chân lý hoặc nguyên tắc chung. Nó thường được sử dụng để truyền đạt lời khuyên về đạo đức hoặc luân lý, và thường được cho là của các triết gia, người nổi tiếng hoặc nhân vật lịch sử nổi tiếng. Theo thời gian, từ "maxim" cũng được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như trong triết học, văn học và thậm chí trong thể thao, để mô tả một quy tắc hoặc nguyên tắc được tuân theo hoặc phấn đấu đạt được.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcách ngôn, châm ngôn

meaningMaxim súng liên thanh macxim

namespace
Ví dụ:
  • The maxim of this company is to provide the best possible products to our customers at a reasonable price.

    Phương châm của công ty này là cung cấp cho khách hàng những sản phẩm tốt nhất có thể với mức giá hợp lý.

  • Her maxim for success is to work hard, be passionate about what she does, and never give up.

    Phương châm thành công của cô là làm việc chăm chỉ, đam mê những gì mình làm và không bao giờ bỏ cuộc.

  • The maxim of economists is that supply and demand determine the market price of goods and services.

    Câu châm ngôn của các nhà kinh tế là cung và cầu quyết định giá thị trường của hàng hóa và dịch vụ.

  • His maxim when it comes to relationships is to always treat others the way you want to be treated.

    Châm ngôn của ông khi nói đến các mối quan hệ là luôn đối xử với người khác theo cách bạn muốn được đối xử.

  • The maxim of effective time management is to prioritize tasks based on their importance and urgency.

    Nguyên tắc quản lý thời gian hiệu quả là ưu tiên các nhiệm vụ dựa trên mức độ quan trọng và tính cấp bách của chúng.

  • Her maxim for achieving a work-life balance is to strive for a healthy blend of professional development and personal fulfillment.

    Phương châm của cô để đạt được sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống là phấn đấu đạt được sự kết hợp lành mạnh giữa phát triển chuyên môn và hoàn thiện bản thân.

  • The maxim of successful entrepreneurs is to constantly innovate and adapt to changing market conditions.

    Nguyên tắc của những doanh nhân thành đạt là không ngừng đổi mới và thích nghi với những thay đổi của thị trường.

  • His maxim for healthy living is to maintain a balanced diet, exercise regularly, and get enough sleep.

    Nguyên tắc sống lành mạnh của ông là duy trì chế độ ăn uống cân bằng, tập thể dục thường xuyên và ngủ đủ giấc.

  • The maxim of effective communication is to listen carefully, speak clearly, and respond appropriately.

    Nguyên tắc của giao tiếp hiệu quả là lắng nghe cẩn thận, nói rõ ràng và phản hồi phù hợp.

  • Her maxim for success in any endeavor is to have a clear vision, set attainable goals, and persistently work towards achieving them.

    Phương châm thành công của bà trong mọi nỗ lực là phải có tầm nhìn rõ ràng, đặt ra các mục tiêu có thể đạt được và kiên trì nỗ lực để đạt được chúng.