Định nghĩa của từ prostitution

prostitutionnoun

mại dâm

/ˌprɒstɪˈtjuːʃn//ˌprɑːstɪˈtuːʃn/

Từ "prostitution" ban đầu bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "prostitutio", được dùng để chỉ hành động trình bày một thứ gì đó --- thường là tài sản hoặc một người --- để công chúng sử dụng hoặc bán. Ý nghĩa này có thể bắt nguồn từ thời La Mã cổ đại, khi mại dâm vừa phổ biến vừa được nhà nước quản lý. Tuy nhiên, bản thân thuật ngữ "prostitution" có lịch sử gần đây hơn. Lần đầu tiên nó xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, mang ý nghĩa là "một hành động công khai hoặc chào bán". Đến thế kỷ 16, nó đã được dùng để chỉ cụ thể việc bán các dịch vụ tình dục, vì hoạt động mại dâm được công nhận rộng rãi hơn như một vấn đề xã hội để đáp lại mối quan tâm ngày càng tăng về sức khỏe cộng đồng và sự suy thoái đạo đức. Trong những thế kỷ tiếp theo, thuật ngữ "prostitution" và những hàm ý xã hội và pháp lý liên quan của nó tiếp tục phát triển, phản ánh thái độ thay đổi đối với hoạt động mại dâm và vị trí của nó trong xã hội. Trong khi một số quốc gia hiện đang tiến hành phi hình sự hóa hoặc hợp pháp hóa mại dâm, thì một số quốc gia khác vẫn tiếp tục hình sự hóa hoạt động này và những người tham gia, làm nổi bật các cuộc tranh luận đang diễn ra xung quanh việc xa lánh thuật ngữ "prostitution" khỏi ý nghĩa ban đầu của nó để biểu thị sự lên án thay vì chỉ đơn thuần biểu thị việc trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ để thanh toán.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự làm đĩ, sự mãi dâm

meaning(nghĩa bóng) sự bán rẻ (danh dự, tài năng...)

namespace

the work of a prostitute

công việc của gái mại dâm

Ví dụ:
  • Many women were forced into prostitution.

    Nhiều phụ nữ bị ép buộc hành nghề mại dâm.

  • child prostitution

    mại dâm trẻ em

  • There is a long-standing prostitution trade in the port.

    Có một hoạt động mại dâm lâu đời ở cảng.

  • They sold the young girl into a prostitution ring.

    Họ đã bán cô gái trẻ vào đường dây mại dâm.

the use of your abilities on something of little value

việc sử dụng khả năng của bạn vào một việc có giá trị nhỏ