Định nghĩa của từ human trafficking

human traffickingnoun

buôn người

/ˌhjuːmən ˈtræfɪkɪŋ//ˌhjuːmən ˈtræfɪkɪŋ/

Thuật ngữ "human trafficking" xuất hiện vào nửa sau thế kỷ 20 như một sự thay thế cho thuật ngữ "slavery" được sử dụng trước đó trong các cuộc trò chuyện xung quanh việc bóc lột và buôn bán con người. Trong khi chế độ nô lệ, theo truyền thống, ám chỉ đến việc lao động cưỡng bức và không được trả công của một người trong suốt cuộc đời, thì nạn buôn người đã mở rộng định nghĩa để bao gồm nhiều hình thức bóc lột khác nhau, chẳng hạn như lao động cưỡng bức, bóc lột tình dục và lấy nội tạng để kiếm lời. Thuật ngữ này cũng bao gồm nhiều hình thức cưỡng bức khác nhau liên quan đến nạn buôn người, chẳng hạn như vũ lực, gian lận hoặc lừa dối, khiến nó trở thành một mô tả toàn diện và chính xác hơn về hoạt động bóc lột những cá nhân dễ bị tổn thương đang lan rộng.

namespace
Ví dụ:
  • Human trafficking is a heinous crime that affects millions of innocent lives around the world.

    Buôn người là một tội ác tày đình ảnh hưởng đến hàng triệu sinh mạng vô tội trên toàn thế giới.

  • The discovery of a human trafficking ring in our city has sent shockwaves through the community.

    Việc phát hiện ra đường dây buôn người ở thành phố của chúng ta đã gây chấn động khắp cộng đồng.

  • As a human rights activist, I am passionate about raising awareness about human trafficking and advocating for its eradication.

    Là một nhà hoạt động nhân quyền, tôi rất tâm huyết với việc nâng cao nhận thức về nạn buôn người và vận động xóa bỏ nạn này.

  • The victim of human trafficking was forced into a life of prostitution and exploitation by her captors.

    Nạn nhân của nạn buôn người đã bị những kẻ bắt cóc ép buộc vào con đường mại dâm và bóc lột.

  • The impact of human trafficking on society is far-reaching, including economic, social, and psychological consequences.

    Tác động của nạn buôn người đối với xã hội là rất sâu rộng, bao gồm hậu quả về kinh tế, xã hội và tâm lý.

  • Many human traffickers operate with impunity, disguising their activities as legitimate businesses or organizations.

    Nhiều kẻ buôn người hoạt động vô tội vạ, ngụy trang hoạt động của mình dưới hình thức các doanh nghiệp hoặc tổ chức hợp pháp.

  • In some cases, the victims of human trafficking are minors, such as children forced into labor or sexual exploitation.

    Trong một số trường hợp, nạn nhân của nạn buôn người là trẻ vị thành niên, chẳng hạn như trẻ em bị ép lao động hoặc bị bóc lột tình dục.

  • The international community must work together to combat human trafficking and bring perpetrators to justice.

    Cộng đồng quốc tế phải cùng nhau hợp tác để chống nạn buôn người và đưa những kẻ phạm tội ra trước công lý.

  • Human trafficking is a complex and multi-faceted issue that requires a holistic and multidisciplinary approach to address.

    Buôn bán người là một vấn đề phức tạp và đa diện, đòi hỏi phải có cách tiếp cận toàn diện và đa ngành để giải quyết.

  • The experienced trafficking survivor recounted her horrific experiences, detailing the physical, emotional, and psychological trauma she endured at the hands of her captors.

    Người sống sót sau nạn buôn người đã kể lại những trải nghiệm kinh hoàng của mình, nêu chi tiết về chấn thương về thể chất, tình cảm và tâm lý mà cô phải chịu đựng dưới tay những kẻ bắt cóc.

Từ, cụm từ liên quan

All matches