Định nghĩa của từ brothel

brothelnoun

nhà chứa

/ˈbrɒθl//ˈbrɑːθl/

Từ "brothel" có nguồn gốc từ nước Anh thời trung cổ, cụ thể là trong phương ngữ London được gọi là Anglo-Saxon, vào khoảng thế kỷ 16. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bothol", có nghĩa là "nhà nam" hoặc "biệt thự". Trong thời gian đầu sử dụng, "bothol" thường dùng để chỉ bất kỳ loại không gian sống cộng đồng nào dành cho nam giới, vì các tu viện và các cơ sở nhà ở khác dành cho nam giới rất phổ biến vào thời điểm đó. Theo thời gian, thuật ngữ này bắt đầu ám chỉ một địa điểm cụ thể hơn và đến thế kỷ 15, nó thường được sử dụng để mô tả nơi ở mà phụ nữ cung cấp dịch vụ tình dục cho nam giới. Cách viết của từ này đã thay đổi trong suốt chiều dài lịch sử, với nhiều biến thể khác nhau được thấy trong các văn bản tiếng Anh trung đại và tiếng Anh đầu hiện đại. Cách viết hiện đại, "brothel," được cho là có nguồn gốc từ thế kỷ 16 do những thay đổi về ngữ âm xảy ra trong tiếng Anh vào thời điểm đó. Ngày nay, định nghĩa của "brothel" thay đổi tùy thuộc vào bối cảnh pháp lý và văn hóa. Ở một số nơi, nó được sử dụng thay thế cho "prostitution parlor" hoặc "massage parlor", trong khi ở những nơi khác, nó là một thuật ngữ lỗi thời hoặc cổ xưa. Ở nhiều quốc gia, nhà thổ là bất hợp pháp và những người phụ nữ tham gia vào nghề mại dâm có thể làm việc độc lập, trong các khu chung cư hoặc trong các loại hình cơ sở khác không phù hợp với định nghĩa truyền thống về nhà thổ. Tuy nhiên, từ nguyên của từ này vẫn là một cái nhìn sâu sắc hấp dẫn về sự tiến hóa lịch sử và văn hóa của thái độ đối với công việc tình dục và không gian sống chung cho nam giới và phụ nữ ở Anh thời trung cổ và đầu hiện đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnhà chứa, nhà thổ

namespace
Ví dụ:
  • She grew up in a rough neighborhood filled with run-down buildings and seedy brothels.

    Cô lớn lên trong một khu phố tồi tàn với nhiều tòa nhà đổ nát và nhà thổ tồi tàn.

  • The police raided the infamous brothel on the outskirts of town, rescuing several women who had been forced to work against their will.

    Cảnh sát đã đột kích vào nhà thổ khét tiếng ở ngoại ô thị trấn, giải cứu một số phụ nữ bị ép làm việc trái ý muốn.

  • After losing everything in a poker game, the man turned to a life of vice and spent his days drinking and visiting brothels.

    Sau khi thua hết tiền trong một ván bài poker, người đàn ông này quay sang sống sa đọa, dành cả ngày để uống rượu và lui tới nhà thổ.

  • The brothel was located in a narrow alleyway, hidden away from prying eyes and the judgmental glares of society.

    Nhà thổ nằm trong một con hẻm hẹp, tránh xa những con mắt tò mò và sự phán xét của xã hội.

  • The brothel's neon sign cast a menacing glow over the darkened street, inviting in anyone who dared to enter.

    Biển hiệu neon của nhà thổ tỏa ra ánh sáng đe dọa trên con phố tối tăm, mời gọi bất kỳ ai dám bước vào.

  • The clientelle of the brothel were a motley crew of businessmen, politicians, and other powerful individuals, all seeking the services of the beautiful women within.

    Khách hàng của nhà thổ là một nhóm hỗn tạp gồm các doanh nhân, chính trị gia và những cá nhân quyền lực khác, tất cả đều tìm kiếm dịch vụ của những người phụ nữ xinh đẹp bên trong.

  • The brothel was infamous for its brutal treatment of women, with many resorting to drugs and alcohol to numb the pain.

    Nhà thổ này khét tiếng vì cách đối xử tàn bạo với phụ nữ, nhiều người phải dùng đến ma túy và rượu để làm tê liệt nỗi đau.

  • She had heard whispers of a secret brothel hidden beneath the streets, and she couldn't help but feel drawn to the allure of such an illicit establishment.

    Cô đã nghe đồn về một nhà thổ bí mật ẩn dưới lòng đất và cô không thể không cảm thấy bị thu hút bởi sự hấp dẫn của một cơ sở bất hợp pháp như vậy.

  • The brothel was a den of iniquity, a place where vice and decadence reigned supreme.

    Nhà thổ là hang ổ của tội lỗi, nơi mà sự đồi trụy và suy đồi ngự trị tối cao.

  • After years of visitation, the brothel had become a familiar and twisted part of his routine, a dark and sordid corner of his otherwise mundane life.

    Sau nhiều năm lui tới, nhà thổ đã trở thành một phần quen thuộc và kỳ quặc trong thói quen hằng ngày của hắn, một góc tối tăm và bẩn thỉu trong cuộc sống đời thường của hắn.

Từ, cụm từ liên quan