tính từ
(y học) (thuộc) sự lắp bộ phận giả
prosthetic appliance: bộ phận giả (răng, chân...)
chân tay giả
/prɒsˈθetɪks//prɑːsˈθetɪks/Từ "prosthetics" có nguồn gốc từ Hy Lạp cổ đại. Thuật ngữ "prosthesis" (πρόσθησις) bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "pro" (πρός), có nghĩa là "thêm" hoặc "đưa ra", và "thesis" (θέσις), có nghĩa là "đặt" hoặc "đặt". Trong bối cảnh y tế, chân tay giả đề cập đến các thiết bị nhân tạo được gắn vào cơ thể để thay thế hoặc hỗ trợ một bộ phận bị mất hoặc bị hư hỏng, chẳng hạn như chân tay. Khái niệm chân tay giả có nguồn gốc từ các nền văn hóa cổ đại, nơi những người cụt chân tay sử dụng chân tay bằng gỗ hoặc kim loại để hỗ trợ khả năng di chuyển và độc lập. Từ "prosthetics" lần đầu tiên được sử dụng vào cuối thế kỷ 17 để mô tả các chi giả này. Kể từ đó, những tiến bộ về vật liệu và công nghệ đã cho phép phát triển các loại chân tay giả tinh vi hơn, chẳng hạn như khớp nhân tạo và chân tay giả, giúp cách mạng hóa việc điều trị cho người cụt chi và cải thiện chất lượng cuộc sống của họ.
tính từ
(y học) (thuộc) sự lắp bộ phận giả
prosthetic appliance: bộ phận giả (răng, chân...)
artificial parts of the body
các bộ phận nhân tạo của cơ thể
the activity of making or attaching artificial body parts
hoạt động tạo ra hoặc gắn các bộ phận cơ thể nhân tạo