Định nghĩa của từ prosthesis

prosthesisnoun

chân tay giả

/prɒsˈθiːsɪs//prɑːsˈθiːsɪs/

Từ "prosthesis" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "プロθεσις" (prothesis), có nghĩa là "đặt trước" hoặc "đặt ra". Trong y học, chân tay giả là thiết bị nhân tạo thay thế hoặc hỗ trợ một bộ phận cơ thể bị mất hoặc bị hư hỏng. Thuật ngữ "prosthesis" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả mặt nạ sân khấu mà diễn viên đeo để hóa thân vào một nhân vật. Theo thời gian, thuật ngữ này đã có nhiều ứng dụng y tế rộng rãi hơn và đến thế kỷ 17, nó đề cập cụ thể đến các chi giả và các thiết bị khác được sử dụng để hỗ trợ hoặc thay thế các bộ phận cơ thể con người. Ngày nay, từ "prosthesis" bao gồm nhiều loại thiết bị y tế, bao gồm khớp nhân tạo, cấy ghép răng, van tim và các thiết bị khác được thiết kế để cải thiện chức năng và chất lượng cuộc sống của những người mắc các tình trạng bệnh lý hoặc chấn thương khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(ngôn ngữ học) sự thêm tiền tố

meaning(y học) sự lắp bộ phận giả (răng, chân...); sự thay ghép; bộ phận giả

namespace
Ví dụ:
  • After losing his arm in a car accident, John was fitted with a prosthetic limb that allowed him to continue his job as a mechanic.

    Sau khi mất một cánh tay trong một vụ tai nạn xe hơi, John đã được lắp chân giả để có thể tiếp tục công việc thợ máy của mình.

  • Rachel, a young girl born without a fibula, received a prosthetic made especially for her that helped her to walk and run without any disability.

    Rachel, một cô gái trẻ sinh ra không có xương mác, đã được lắp chân giả được thiết kế riêng cho cô để giúp cô có thể đi lại và chạy mà không gặp bất kỳ khuyết tật nào.

  • The veteran returning from war was grateful for the sophisticated prosthetic devices that allowed him to regain some independence and perform basic everyday tasks.

    Người cựu chiến binh trở về sau chiến tranh rất biết ơn vì có được các thiết bị giả tinh vi giúp ông lấy lại được sự độc lập và có thể thực hiện các công việc cơ bản hàng ngày.

  • Max, who lost his leg in a mountain climbing accident, now sported a sleek, high-tech prosthetic leg, which made him feel more confident and self-assured.

    Max, người bị mất chân trong một tai nạn leo núi, giờ đây đã có một chân giả hiện đại, bóng bẩy, giúp anh cảm thấy tự tin và tin tưởng hơn.

  • The advancement in technology has revolutionized the field of prosthetics, giving amputees like David, who lost his leg in a motorcycle crash, the opportunity to choose from numerous prosthetic limbs that seem like they're straight out of science fiction.

    Sự tiến bộ của công nghệ đã cách mạng hóa lĩnh vực chân tay giả, mang đến cho những người cụt chân như David, người mất chân trong một vụ tai nạn xe máy, cơ hội lựa chọn giữa vô số các chi giả trông giống như trong phim khoa học viễn tưởng.

  • The elderly woman, who had her hip replaced due to arthritis, was amazed at how easily she could move again thanks to her new hip prosthetic.

    Người phụ nữ lớn tuổi đã thay khớp háng do viêm khớp đã vô cùng ngạc nhiên khi thấy bà có thể di chuyển dễ dàng trở lại nhờ khớp háng giả mới.

  • The children in the rehabilitation center enjoyed playing games with their myoelectrics prosthetic hands, a technology that enabled them to control a mechanical hand by simply thinking.

    Những đứa trẻ tại trung tâm phục hồi chức năng thích thú chơi trò chơi bằng bàn tay giả điện cơ, một công nghệ cho phép chúng điều khiển bàn tay cơ học chỉ bằng suy nghĩ.

  • The doctor informed Matt, who suffered a traumatic brain injury, that his cerebral prosthetic implant would help restore motor function and cognitive ability that he previously thought was lost forever.

    Bác sĩ thông báo với Matt, người bị chấn thương sọ não, rằng việc cấy ghép bộ phận giả não sẽ giúp phục hồi chức năng vận động và khả năng nhận thức mà trước đây anh nghĩ rằng đã mất mãi mãi.

  • The advancement in 3D printing technology has enabled the production of affordable and customized prosthetics for children in developing countries who would otherwise be denied the life-changing devices they need.

    Sự tiến bộ trong công nghệ in 3D đã cho phép sản xuất các bộ phận giả giá cả phải chăng và tùy chỉnh cho trẻ em ở các nước đang phát triển, nếu không, trẻ em sẽ không được tiếp cận các thiết bị giúp thay đổi cuộc sống mà chúng cần.

  • The army vet with a double amputation, thanks to his prosthetic legs, was able to walk and jog on the beach, thanks to his prosthetic legs, providing him with an improved quality of life.

    Một cựu chiến binh bị cụt cả hai chân, nhờ có đôi chân giả, đã có thể đi bộ và chạy bộ trên bãi biển, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống.