Định nghĩa của từ reconstructive

reconstructiveadjective

tái thiết

/ˌriːkənˈstrʌktɪv//ˌriːkənˈstrʌktɪv/

Từ "reconstructive" bắt nguồn từ hai gốc tiếng Latin: "re-," nghĩa là "again" hoặc "trở lại," và "structura," nghĩa là "structure" hoặc "hình dạng." Trong tiếng Anh, thuật ngữ "reconstructive" ban đầu xuất hiện vào những năm 1800 trong bối cảnh xây dựng lại các cấu trúc hoặc xã hội sau sự phá hủy hoặc tan rã, như được thấy trong các cụm từ như "reconstructive warfare" và "reconstructive justice." Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế để mô tả các thủ thuật phẫu thuật nhằm khôi phục lại hình dạng hoặc chức năng cho một bộ phận cơ thể đã bị tổn thương hoặc cắt bỏ, chẳng hạn như trong phẫu thuật tái tạo sau ung thư hoặc chấn thương.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningđể xây dựng lại, để kiến thiết lại, để cải tạo lại

examplereconstructive policy-chính sách tái thiết

namespace
Ví dụ:
  • After the fire devastated the old building, the architects presented a plan for a reconstructive design that would incorporate modern elements while preserving the historic features.

    Sau khi đám cháy tàn phá tòa nhà cũ, các kiến ​​trúc sư đã đưa ra phương án thiết kế tái thiết kết hợp các yếu tố hiện đại nhưng vẫn bảo tồn được các nét lịch sử.

  • As a result of the accident, the surgeon recommended reconstructive surgery to restore the victim's facial features and improve their quality of life.

    Sau vụ tai nạn, bác sĩ phẫu thuật đã đề nghị phẫu thuật tái tạo để phục hồi các đặc điểm trên khuôn mặt cho nạn nhân và cải thiện chất lượng cuộc sống của họ.

  • The authorities launched a reconstructive investigation in order to piece together exactly what happened during the incident and identify any criminal involvement.

    Chính quyền đã tiến hành một cuộc điều tra tái hiện để ghép lại chính xác những gì đã xảy ra trong vụ việc và xác định bất kỳ sự liên quan hình sự nào.

  • In response to the damage caused by the natural disaster, the government promised to provide funding for reconstructive measures to help rebuild the affected areas.

    Để ứng phó với thiệt hại do thiên tai gây ra, chính phủ hứa sẽ cung cấp kinh phí cho các biện pháp tái thiết nhằm giúp xây dựng lại những khu vực bị ảnh hưởng.

  • Experts have called for reconstructive measures to address the damage caused by decades of environmental degradation, with the aim of repairing and restoring the impacted ecosystems.

    Các chuyên gia đã kêu gọi các biện pháp tái thiết để giải quyết thiệt hại do tình trạng suy thoái môi trường kéo dài hàng thập kỷ gây ra, với mục đích sửa chữa và phục hồi các hệ sinh thái bị ảnh hưởng.

  • Following the collapse of the old bridge, the engineers proposed a reconstructive plan that would incorporate new technologies and materials to create a safer and more durable structure.

    Sau khi cây cầu cũ bị sập, các kỹ sư đã đề xuất một kế hoạch tái thiết kết hợp các công nghệ và vật liệu mới để tạo ra một kết cấu an toàn và bền vững hơn.

  • After the company declared bankruptcy, the board authorized a reconstructive strategic plan to guide the business through the restructuring process and help it emerge stronger and more competitive.

    Sau khi công ty tuyên bố phá sản, hội đồng quản trị đã phê duyệt một kế hoạch chiến lược tái thiết để hướng dẫn doanh nghiệp vượt qua quá trình tái cấu trúc và giúp công ty trở nên mạnh mẽ và cạnh tranh hơn.

  • The author's novel presented a reconstructive narrative, piecing together clues and fragments to reconstruct the story of a lost civilization.

    Tiểu thuyết của tác giả trình bày một câu chuyện mang tính tái tạo, ghép nối các manh mối và đoạn trích để tái tạo câu chuyện về một nền văn minh đã mất.

  • In the field of computer science, researchers have developed reconstructive algorithms that aim to rebuild damaged data and restore lost information.

    Trong lĩnh vực khoa học máy tính, các nhà nghiên cứu đã phát triển các thuật toán tái tạo nhằm mục đích xây dựng lại dữ liệu bị hỏng và khôi phục thông tin bị mất.

  • The filmmaker's documentary utilized reconstructive techniques, including interviews, archival footage, and reenactments, to reconstruct the historical events and bring them to life for the audience.

    Bộ phim tài liệu của nhà làm phim sử dụng các kỹ thuật tái hiện, bao gồm phỏng vấn, cảnh quay lưu trữ và tái hiện, để tái hiện các sự kiện lịch sử và tái hiện chúng một cách sống động trước khán giả.